Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310104 | Kinh tế đầu tư | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7310206 | Quan hệ quốc tế | Học Bạ | C00; D01; C01; A01 | 18 | |
7310630 | Việt Nam học | Học Bạ | C00; D01; C01; A01 | 18 | |
7320108 | Quan hệ công chúng | Học Bạ | C00; D01; C01; A01 | 18 | |
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ |
7460108 | Khoa học dữ liệu | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
7480101 | Khoa học máy tinh | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
7480102 | Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệu | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
7480103 | Kỹ thuật phần mềm* | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ |
7480107 | Trí tuệ Nhân tạo | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
7480202 | An toàn Thông tin | Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |
7510102 | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ | ||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Học Bạ | A00; C01; C02; B00 | 18 | |
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
7520216 | Kỹ thuật Điện và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; C01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; B00 | 18 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A16; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 18 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Học Bạ | A00; C01; C02; B00 | 18 |
Mã ngành: 7310104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C01; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C01; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C01; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18