Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Vật lý học | A00; A01; C01; X06 | 16 | |||
| 2 | Quản trị và phân tích dữ liệu | A01; C01; D01; X02 | 16 | |||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00; A01; C01; X06 | 17.5 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Vật lý học | |||||
| 2 | Quản trị và phân tích dữ liệu | |||||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | |||||