Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01; C00; C01 | 15 | |
Học Bạ | D01; C00; C01 | 18 | |||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; D01; C00; C01 | 15 | |
Học Bạ | A00; D01; C00; C01 | 18 | |||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7480106 | Kỹ thuật máy tính | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7720802 | Quản lý bệnh viện | ĐT THPT | B00; B03; C01; C14 | 15 | |
Học Bạ | B00; B03; C01; C14 | 18 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C00; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C00; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720802
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; C01; C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720802
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B03; C01; C14
Điểm chuẩn 2024: 18