Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | C01; C03; C04; D01; X02; H01 | 15 | |||
2 | Thiết kế đồ họa | H01; C01; C03; C04; D01; X02 | 15 | |||
3 | Thiết kế thời trang | H01; C01; C03; C04; D01; X02 | 15 | |||
4 | Nghệ thuật số | C01; C03; C04; D01; X02; H01 | 15 | |||
5 | Kinh tế quốc tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
6 | Kinh tế số | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
7 | Tâm lý học | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
8 | Truyền thông đa phương tiện | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
9 | Quan hệ công chúng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
10 | Quản trị kinh doanh | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
11 | Digital Marketing | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
12 | Marketing | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
13 | Bất động sản | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
14 | Kinh doanh quốc tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
15 | Kinh doanh thương mại | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
16 | Thương mại điện tử | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
17 | Tài chính - Ngân hàng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 18 | 18 | |
18 | Công nghệ tài chính | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 16 | ||
19 | Kế toán | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 18 | 18 | |
20 | Quản trị nhân lực | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
21 | Hệ thống thông tin quản lý | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 17 | 17 | |
22 | Quản trị sự kiện | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
23 | Luật | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
24 | Luật kinh tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
25 | Luật thương mại quốc tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
26 | Công nghệ sinh học | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 15 | |||
27 | Công nghệ thẩm mỹ | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 15 | |||
28 | Khoa học dữ liệu | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 17 | 17 | |
29 | Khoa học máy tính | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 17 | ||
30 | Kỹ thuật máy tính | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 16 | ||
31 | Trí tuệ nhân tạo | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 16 | ||
32 | Công nghệ thông tin | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 21 | 21 | |
33 | An toàn thông tin | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 18 | 18 | |
34 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 20 | 20 | |
35 | Robot và trí tuệ nhân tạo | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 17 | 17 | |
36 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
37 | Kỹ thuật cơ khí | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 16 | 16 | |
38 | Kỹ thuật cơ điện tử | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 16 | 16 | |
39 | Công nghệ ô tô điện | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 19 | 19 | |
40 | Kỹ thuật điện | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 16 | 16 | |
41 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 16 | 16 | |
42 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 16 | 16 | |
43 | Công nghệ thực phẩm | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 15 | |||
44 | Kiến trúc | C01; C03; C04; D01; X02; H01 | 15 | |||
45 | Thiết kế nội thất | H01; C01; C03; C04; D01; X02 | 15 | |||
46 | Kỹ thuật xây dựng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 16 | 16 | |
47 | Quản lý xây dựng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 16 | 16 | |
48 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
49 | Quản trị khách sạn | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
50 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
51 | Quản lý thể dục thể thao | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
52 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | 18 | |||
2 | Thiết kế đồ họa | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | 18 | |||
3 | Thiết kế thời trang | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | 18 | |||
4 | Nghệ thuật số | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | 18 | |||
5 | Kinh tế quốc tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
6 | Kinh tế số | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
7 | Tâm lý học | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
8 | Truyền thông đa phương tiện | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
9 | Quan hệ công chúng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
10 | Quản trị kinh doanh | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
11 | Digital Marketing | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
12 | Marketing | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
13 | Bất động sản | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
14 | Kinh doanh quốc tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
15 | Kinh doanh thương mại | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
16 | Thương mại điện tử | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
17 | Tài chính - Ngân hàng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | 18 | 18 | |
18 | Công nghệ tài chính | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | 18 | ||
19 | Kế toán | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | 18 | 18 | |
20 | Quản trị nhân lực | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
21 | Hệ thống thông tin quản lý | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | 18 | 18 | |
22 | Quản trị sự kiện | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
23 | Luật | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
24 | Luật kinh tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
25 | Luật thương mại quốc tế | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
26 | Công nghệ sinh học | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 18 | |||
27 | Công nghệ thẩm mỹ | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 18 | |||
28 | Khoa học dữ liệu | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | 18 | 18 | |
29 | Khoa học máy tính | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | 18 | ||
30 | Kỹ thuật máy tính | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | 18 | ||
31 | Trí tuệ nhân tạo | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | 18 | ||
32 | Công nghệ thông tin | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | 18 | 18 | |
33 | An toàn thông tin | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | 18 | 18 | |
34 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | 18 | 18 | |
35 | Robot và trí tuệ nhân tạo | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | 18 | 18 | |
36 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
37 | Kỹ thuật cơ khí | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | 18 | 18 | |
38 | Kỹ thuật cơ điện tử | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | 18 | 18 | |
39 | Công nghệ ô tô điện | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | 18 | 18 | |
40 | Kỹ thuật điện | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | 18 | 18 | |
41 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | 18 | 18 | |
42 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | 18 | 18 | |
43 | Công nghệ thực phẩm | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 18 | |||
44 | Kiến trúc | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | 18 | |||
45 | Thiết kế nội thất | C01; C03; C04; D01; H01; X02 | 18 | |||
46 | Kỹ thuật xây dựng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | 18 | 18 | |
47 | Quản lý xây dựng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | 18 | 18 | |
48 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
49 | Quản trị khách sạn | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
50 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
51 | Quản lý thể dục thể thao | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
52 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 18 |