Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại học Công Nghệ TPHCM

Mã trường: DKC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; C01; D0118
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0118
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A01; C01; D0117
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7460108Khoa học dữ liệu (Data Science)ĐT THPTA00; A01; C01; D0117
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; C01; D0117
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7480106Kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0121
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7480202An toàn thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0118
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0120
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7510209Robot và trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; C01; D0117
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7520103Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7520115Kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7520141Công nghệ ô tô điệnĐT THPTA00; A01; C01; D0119
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Khoa học dữ liệu (Data Science)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học dữ liệu (Data Science)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520141

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12