Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101DKD | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định | ||
7340101DKK | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.2 | Cơ sở Hà Nội |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25.2 | Cơ sở Hà Nội | ||
7340115DKD | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định | ||
7340115DKK | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 24.2 | Cơ sở Hà Nội |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26.2 | Cơ sở Hà Nội | ||
7340121DKD | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định | ||
7340121DKK | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.8 | Cơ sở Hà Nội |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25.8 | Cơ sở Hà Nội | ||
7340201DKD | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định | ||
7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.2 | Cơ sở Hà Nội |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25.2 | Cơ sở Hà Nội | ||
7340204DKD | Bảo hiểm | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định | ||
7340204DKK | Bảo hiểm | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22 | Cơ sở Hà Nội |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24 | Cơ sở Hà Nội | ||
7340301DKD | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định | ||
7340301DKK | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23 | Cơ sở Hà Nội |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25 | Cơ sở Hà Nội | ||
7340302DKD | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định | ||
7340302DKK | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23 | Cơ sở Hà Nội |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25 | Cơ sở Hà Nội | ||
7460108DKD | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định | ||
7460108DKK | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22.2 | Cơ sở Hà Nội |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.2 | Cơ sở Hà Nội | ||
7480102DKD | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định | ||
7480102DKK | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | Cơ sở Hà Nội |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | Cơ sở Hà Nội | ||
7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định | ||
7480108DKK | Công nghệ kỹ thuật máy tính | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22.8 | Cơ sở Hà Nội |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.8 | Cơ sở Hà Nội | ||
7480201DKD | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 19 | Cơ sở Nam Định |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 21 | Cơ sở Nam Định | ||
7480201DKK | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 24 | Cơ sở Hà Nội |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26 | Cơ sở Hà Nội | ||
7510201DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định | ||
7510201DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22.8 | Cơ sở Hà Nội |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.8 | Cơ sở Hà Nội | ||
7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 19 | Cơ sở Nam Định |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 21 | Cơ sở Nam Định | ||
7510203DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.2 | Cơ sở Hà Nội |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25.2 | Cơ sở Hà Nội | ||
7510205DKD | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định | ||
7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.8 | Cơ sở Hà Nội |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25.8 | Cơ sở Hà Nội | ||
7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định | ||
7510301DKK | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23 | Cơ sở Hà Nội |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25 | Cơ sở Hà Nội | ||
7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định | ||
7510302DKK | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23 | Cơ sở Hà Nội |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25 | Cơ sở Hà Nội | ||
7510303DKD | CNKT điều khiển và tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định | ||
7510303DKK | CNKT điều khiển và tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 24 | Cơ sở Hà Nội |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26 | Cơ sở Hà Nội | ||
7510605DKD | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định | ||
7510605DKK | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 24.2 | Cơ sở Hà Nội |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26.2 | Cơ sở Hà Nội | ||
7540202DKD | Công nghệ sợi, dệt | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định | ||
7540202DKK | Công nghệ sợi, dệt | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 19 | Cơ sở Hà Nội |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 21 | Cơ sở Hà Nội | ||
7540204DKD | Công nghệ dệt, may | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định | ||
7540204DKK | Công nghệ dệt, may | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 20 | Cơ sở Hà Nội |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 22 | Cơ sở Hà Nội | ||
7810103DKD | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 19 | Cơ sở Nam Định |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 21 | Cơ sở Nam Định | ||
7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | Cơ sở Hà Nội |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26.5 | Cơ sở Hà Nội | ||
7810201DKD | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 19 | Cơ sở Nam Định |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 21 | Cơ sở Nam Định | ||
7810201DKK | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | Cơ sở Hà Nội |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26.5 | Cơ sở Hà Nội |
Mã ngành: 7340101DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340101DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340101DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340101DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340115DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340115DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340115DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340115DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340121DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340121DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340121DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340121DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340201DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340201DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340201DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340201DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340204DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340204DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340204DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340204DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340301DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340301DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340301DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340301DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340302DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340302DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340302DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340302DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7460108DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7460108DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7460108DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7460108DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7480102DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7480102DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7480102DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7480102DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7480108DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7480108DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7480108DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7480108DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7480201DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7480201DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7480201DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7480201DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510201DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510201DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510201DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510201DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510203DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510203DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510203DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510203DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510205DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510205DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510205DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510205DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510301DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510301DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510301DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510301DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510302DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510302DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510302DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510302DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510303DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510303DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510303DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510303DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510605DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510605DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510605DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510605DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7540202DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7540202DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7540202DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7540202DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7540204DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7540204DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7540204DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7540204DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7810103DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7810103DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7810103DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7810103DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7810201DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7810201DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7810201DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7810201DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội