Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 23.85 | |||
2 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07 | 23.77 | |||
3 | Sư phạm Tin học | A00; A01; A02; A12; B00; C01; C02; D01 | 22.2 | |||
4 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; A10; C01; D11; X05 | 23.21 | |||
5 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; A02; A13; B00; C01; D01; D07 | 19.5 | |||
6 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07 | 22.55 | |||
7 | Kinh tế | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | |||
8 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | |||
9 | Marketing | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | |||
10 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | |||
11 | Kế toán | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | |||
12 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | |||
13 | Toán học | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07 | 20.5 | |||
14 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D01 | 15 | |||
15 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D07 | 15 | |||
16 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D01 | 15 | |||
17 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C01 | 23.85 | Điểm đã quy đổi | ||
2 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; B00; C02; D01; C01; D07 | 23.77 | Điểm đã quy đổi | ||
3 | Sư phạm Tin học | A00; A01; A02; B00; C02; D01; A12; C01 | 22.2 | Điểm đã quy đổi | ||
4 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; X05; A10; C01; D11 | 23.21 | Điểm đã quy đổi | ||
5 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; A02; A13; B00; D01; C01; d07 | 19.5 | Điểm đã quy đổi | ||
6 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; C02; D01; C01; D07 | 22.55 | Điểm đã quy đổi | ||
7 | Kinh tế | A00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C01 | 15 | Điểm đã quy đổi | ||
8 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C01 | 15 | Điểm đã quy đổi | ||
9 | Marketing | A00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C01 | 15 | Điểm đã quy đổi | ||
10 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C01 | 15 | Điểm đã quy đổi | ||
11 | Kế toán | A00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C01 | 15 | Điểm đã quy đổi | ||
12 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C01 | 15 | Điểm đã quy đổi | ||
13 | Toán học | A00; A01; A02; B00; C02; D01; C01; D07 | 20.5 | Điểm đã quy đổi | ||
14 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C02; C04; D01; A12; C01 | 15 | Điểm đã quy đổi | ||
15 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; A02; C02; C04; A12; C01; D07 | 15 | Điểm đã quy đổi | ||
16 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A02; C02; C04; D01; A12; C01 | 15 | Điểm đã quy đổi | ||
17 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C01 | 15 | Điểm đã quy đổi |