Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DLH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15.1 | |
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15.3 | |
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15.1 | |
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15.15 | |
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15.05 | |
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16.1 | |
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15.15 |
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15.1
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15.3
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.1
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.05
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.1
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15.15