Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thương mại điện tử | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 15 | |||
2 | Kỹ thuật phần mềm | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 15 | |||
3 | Trí tuệ nhân tạo | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 15 | |||
4 | Công nghệ thông tin | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thương mại điện tử | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | |||
2 | Kỹ thuật phần mềm | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | |||
3 | Trí tuệ nhân tạo | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 | |||
4 | Công nghệ thông tin | A01; D07; D01; X26; X27; X28; A00; C01; X06 | 18 |