Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 22 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 8 | ĐTB lớp 12 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 22 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 8 | ĐTB lớp 12 | ||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 | ||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 | ||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 | ||
7580301 | Kinh tế xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 |
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: ĐTB lớp 12