Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phương Đông xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phương Đông xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Phương Đông

Mã trường: DPD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0122ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; C01; D018ĐTB lớp 12
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0122ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; C01; D018ĐTB lớp 12
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; C01; D017ĐTB lớp 12
7510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; C01; D017ĐTB lớp 12
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; C01; D017ĐTB lớp 12
7580301Kinh tế xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; C01; D017ĐTB lớp 12
Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 7

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 7

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 7

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 7

Ghi chú: ĐTB lớp 12