Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DPQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01 | 23.6 | |
ĐT THPT | X05; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 26.62 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | X05; C01 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00 | 23.5 | |
ĐT THPT | C02; C01 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 26.27 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | C02; C01 |
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.6
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X05; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X05; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.27
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C01
Điểm chuẩn 2024: