Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X01 | 15 | |||
2 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; D07; X01 | 15 | |||
3 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; D10; D90; X25 | 15 | 15 | 15 | |
4 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C04; D01; D07; X25; X78 | 15 | 15 | 15 | |
5 | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; A04; C01; D01; D07 | 15 | 15 | 15 | |
6 | Cơ khí chế tạo máy | |||||
7 | Robot và trí tuệ nhân tạo | |||||
8 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | |||||
9 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; A04; C01; D01; D07 | 15 | 15 | 15 | |
10 | Cơ điện tử ô tô | |||||
11 | Công nghệ ô tô điện | |||||
12 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; A04; C01; D01; D07 | 15 | 15 | 15 | |
13 | Kỹ thuật xây dựng cầu đường |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X01 | 15 | |||
2 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; D07; X01 | 15 | |||
3 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; D10; D90; X25 | 15 | 6 | 6 | |
4 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C04; D01; D07; X25; X78 | 15 | 6 | 6 | |
5 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A04; C01; D01; D07 | 15 | 6 | 6 | |
6 | Cơ khí chế tạo máy | |||||
7 | Robot và trí tuệ nhân tạo | |||||
8 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | |||||
9 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A04; C01; D01; D07 | 15 | 6 | 6 | |
10 | Cơ điện tử ô tô | |||||
11 | Công nghệ ô tô điện | |||||
12 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; C01; D01; D07 | 15 | 6 | 6 | |
13 | Kỹ thuật xây dựng cầu đường |