Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | C01 | 24.87 | |||
2 | Nông nghiệp | C01 | 16.61 | |||
3 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C01 | 16.61 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Nông nghiệp | B03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21 | 15 | |||
2 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21 | 15 |