Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quảng Bình xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quảng Bình xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Quảng Bình

Mã trường: DQB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; C00; C14; D0126.61
ĐT THPTA01; C01; C04; C20; X01
Ưu TiênA00; A01; C00; C01; C04; C14; C20; D01; X01
7620101Nông nghiệpĐT THPTB0315
ĐT THPTC01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21
Học BạB0316
Học BạC01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21
Ưu TiênB03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTB03; D0115
ĐT THPTC01; C02; C03; X01; X02; X04; X17; X21
Học BạB03; D0116
Học BạC01; C02; C03; X01; X02; X04; X17; X21
Ưu TiênB03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.61

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C04; C20; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C04; C14; C20; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024: 16

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; X01; X02; X04; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; X01; X02; X04; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21

Điểm chuẩn 2024: