Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0116
ĐT THPTD07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Học BạA00; A0122.5NV1
Học BạD07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTA00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Học BạA00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPTK01 D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Học BạA00; A01; D0719NV1, 2
Học BạK01 D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01 D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)ĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTK01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Học BạA00; A01; K01; D0719NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạD01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
7520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTK01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Học BạA00; A01; K01; D0719NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạD01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
7520401Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)ĐT THPTA00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
Học BạA00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTK01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Học BạA00; A01; K01; D0719NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạD01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01 D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; K01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; K01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)

Mã ngành: 7520401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)

Mã ngành: 7520401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)

Mã ngành: 7520401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; K01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024: