Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ họa | 20.6 | 16.5 | |||
2 | Quản trị kinh doanh số | 20.9 | 17.5 | |||
3 | Công nghệ tài chính | |||||
4 | Truyền thông đa phương tiện | 21.7 | 16 | |||
5 | Nghệ thuật số | |||||
6 | Công nghệ truyền thông | 19.7 | 17 | |||
7 | Thương mại điện tử | 21.7 | 17 | |||
8 | Marketing số | 21.5 | ||||
9 | Quản lý logistics và chuỗi cung ứng | 21.4 | 18.5 | |||
10 | Quản trị văn phòng | 22 | 16 | |||
11 | Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn) | 22.1 | 16.5 | |||
12 | Kỹ thuật phần mềm | 16 | ||||
13 | Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU | 21.1 | ||||
20.8 | ||||||
14 | Kỹ thuật máy tính | 21.4 | 16.5 | |||
15 | Công nghệ thông tin | 20.9 | 16 | |||
16 | Công nghệ thông tin quốc tế | 18.7 | ||||
17 | Công nghệ thông tin trọng điểm | |||||
18 | An ninh mạng | 19.3 | 18 | |||
19 | Công nghệ ô tô | 19.9 | 16 | |||
20 | Kỹ thuật điện, điện tử | 19.6 | 16 | |||
21 | Điện tử - viễn thông | 21.3 | 17 | |||
22 | Vi mạch bán dẫn | 21.7 | ||||
23 | Tự động hóa | 18.4 | 16 | |||
24 | Cơ điện tử | 20.1 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ họa | 19.1 | 18 | |||
2 | Quản trị kinh doanh số | 19.7 | 18.5 | |||
3 | Công nghệ tài chính | |||||
4 | Truyền thông đa phương tiện | 18 | 18.5 | |||
5 | Nghệ thuật số | |||||
6 | Công nghệ truyền thông | 19.4 | 18.5 | |||
7 | Thương mại điện tử | 19.2 | 18.5 | |||
8 | Marketing số | 18.8 | ||||
9 | Quản lý logistics và chuỗi cung ứng | 20.1 | 20 | |||
10 | Quản trị văn phòng | 19.4 | 19 | |||
11 | Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn) | 20.2 | 18.5 | |||
12 | Kỹ thuật phần mềm | 19.5 | ||||
13 | Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU | 20.9 | ||||
19.1 | ||||||
14 | Kỹ thuật máy tính | 19.1 | 19 | |||
15 | Công nghệ thông tin | 18.2 | 18.5 | |||
16 | Công nghệ thông tin quốc tế | 20.6 | ||||
17 | Công nghệ thông tin trọng điểm | |||||
18 | An ninh mạng | 20.5 | 21 | |||
19 | Công nghệ ô tô | 18.2 | 18 | |||
20 | Kỹ thuật điện, điện tử | 19.3 | 18.5 | |||
21 | Điện tử - viễn thông | 18.7 | 20 | |||
22 | Vi mạch bán dẫn | 20.3 | ||||
23 | Tự động hóa | 18.8 | 18.5 | |||
24 | Cơ điện tử | 19.1 | 18.5 |