Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C01 - ICTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C01 - ICTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Thiết kế đồ họa20.616.5
2Quản trị kinh doanh số20.917.5
3Công nghệ tài chính
4Truyền thông đa phương tiện21.716
5Nghệ thuật số
6Công nghệ truyền thông19.717
7Thương mại điện tử21.717
8Marketing số21.5
9Quản lý logistics và chuỗi cung ứng21.418.5
10Quản trị văn phòng2216
11Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn)22.116.5
12Kỹ thuật phần mềm16
13Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU21.1
20.8
14Kỹ thuật máy tính21.416.5
15Công nghệ thông tin20.916
16Công nghệ thông tin quốc tế18.7
17Công nghệ thông tin trọng điểm
18An ninh mạng19.318
19Công nghệ ô tô19.916
20Kỹ thuật điện, điện tử19.616
21Điện tử - viễn thông21.317
22Vi mạch bán dẫn21.7
23Tự động hóa18.416
24Cơ điện tử20.116

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Thiết kế đồ họa19.118
2Quản trị kinh doanh số19.718.5
3Công nghệ tài chính
4Truyền thông đa phương tiện1818.5
5Nghệ thuật số
6Công nghệ truyền thông19.418.5
7Thương mại điện tử19.218.5
8Marketing số18.8
9Quản lý logistics và chuỗi cung ứng20.120
10Quản trị văn phòng19.419
11Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn)20.218.5
12Kỹ thuật phần mềm19.5
13Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU20.9
19.1
14Kỹ thuật máy tính19.119
15Công nghệ thông tin18.218.5
16Công nghệ thông tin quốc tế20.6
17Công nghệ thông tin trọng điểm
18An ninh mạng20.521
19Công nghệ ô tô18.218
20Kỹ thuật điện, điện tử19.318.5
21Điện tử - viễn thông18.720
22Vi mạch bán dẫn20.3
23Tự động hóa18.818.5
24Cơ điện tử19.118.5