Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; X01 | 17.5 | 18 | 18 | |
| 2 | Tài chính (dạy và học bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01; X01 | 19.5 | 20 | 19 | |
| 3 | Quản lý kinh tế | A00; A01; C01; D01; X01 | 17 | 17 | 16 | |
| 4 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01; X01 | 19 | |||
| 5 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01; X01 | 18.5 | 19 | 18 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; X01 | 17.5 | 19 | 19 | Điểm đã được quy đổi |
| 2 | Tài chính (dạy và học bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01; X01 | 19.5 | 21 | 21 | Điểm đã được quy đổi |
| 3 | Quản lý kinh tế | A00; A01; C01; D01; X01 | 17 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| 4 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01; X01 | 19 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 5 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01; X01 | 18.5 | 19.5 | 19 | Điểm đã được quy đổi |