Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480106 | Kỹ thuật máy tính (Công nghệ dữ liệu và trí tuệ nhân tạo; Công nghệ phần mềm; Hệ thống nhúng và IoT; Tin học công nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 21 | |||
Học Bạ | C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7510201 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ sản xuất tự động) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ ô tô; Cơ điện tử ô tô; Công nghệ ô tô điện và ô to lai; Công nghệ nhiệt lạnh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
ĐT THPT | C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
Học Bạ | C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Công nghệ kỹ thuật điện) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 19 | |||
Học Bạ | C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
ĐT THPT | C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
Học Bạ | C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7520103 | Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí chế tạo máy) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 19 | |||
Học Bạ | C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7520107 | Kỹ thuật Robot (Robot và Trí tuệ nhân tạo) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử (Cơ điện tử) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 19 | |||
Học Bạ | C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7520201 | Kỹ thuật Điện (Hệ thống điện; Thiết bị điện - điện tử; Kỹ thuật điện và công nghệ thông minh; Điện công nghiệp và dân dụng) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7520207 | Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (Hệ thống điện tử thông minh và IoT; Kỹ thuật điện tử; Điện tử viễn thông; Quản trị mạng và truyền thông; Truyền thông và mạng máy tính) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
ĐT THPT | C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 19 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
Học Bạ | C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hoá (Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển) | ĐT THPT | A00; A01 | 19 | |
ĐT THPT | C01; C02; D01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 22 | |||
Học Bạ | C01; C02; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7520309 | Kỹ thuật Vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7520320 | Kỹ thuật môi trường (Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị; Kỹ thuật môi trường) | ĐT THPT | D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A01; B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | A01; B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | A01; B03; C01; C02; D01; D07 | ||||
V-SAT | A01; B03; C01; C02; D01; D07 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7905218 | Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7905228 | Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 |
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520309
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520309
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520309
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520309
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520309
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520309
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7905218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7905218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7905218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7905218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7905218
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7905218
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7905228
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7905228
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7905228
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7905228
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7905228
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7905228
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: