Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01 | 26.02 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Vật lý; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 21.55 | |||
V-SAT | C01 |
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.02
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Vật lý; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.55
Mã ngành: 7140211
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: