Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | 32.3 | Thang điểm 40 |
7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành) | ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | 34.25 | Thang điểm 40 |
7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) | ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | 33.3 | Thang điểm 40 |
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 32.4 | Thang điểm 40 |
7340408 | Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động. Chuyên ngành Hành vi tổ chức) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 25 | Thang điểm 40 |
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 31.3 | Thang điểm 40 |
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 30 | Thang điểm 40 |
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 31.2 | Thang điểm 40 |
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 31.85 | Thang điểm 40 |
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 24 | Thang điểm 40 |
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22 | Thang điểm 40 |
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 23 | Thang điểm 40 |
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | 29.45 | Thang điểm 40 |
F7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao | ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | 28.6 | Thang điểm 40 |
F7340301 | Kế toán - Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 27 | Thang điểm 40 |
F7520201 | Kỹ thuật điện - Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 23 | Thang điểm 40 |
F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 26 | Thang điểm 40 |
F7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 26.7 | Thang điểm 40 |
F7580101 | Kiến trúc - Chất lượng cao | ĐT THPT | V00; V01; A01; C01 | 28.5 | Thang điểm 40 |
F7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22 | Thang điểm 40 |
N7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành) | ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | 22 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
N7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 32.3
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 34.25
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7310630Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 33.3
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 32.4
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7340408
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 31.3
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 31.2
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 31.85
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 29.45
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7310630Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: N7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Mã ngành: N7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40