Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Tôn Đức Thắng

Mã trường: DTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310301Xã hội họcĐT THPTA01; C00; C01; D0132.3Thang điểm 40
7310630Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành)ĐT THPTA01; C00; C01; D0134.25Thang điểm 40
7310630QViệt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch)ĐT THPTA01; C00; C01; D0133.3Thang điểm 40
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0132.4Thang điểm 40
7340408Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động. Chuyên ngành Hành vi tổ chức)ĐT THPTA00; A01; C01; D0125Thang điểm 40
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C0131.3Thang điểm 40
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; C0130Thang điểm 40
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; C0131.2Thang điểm 40
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C0131.85Thang điểm 40
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C0124Thang điểm 40
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; C0122Thang điểm 40
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; C0123Thang điểm 40
7760101Công tác xã hộiĐT THPTA01; C00; C01; D0129.45Thang điểm 40
F7310630QViệt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng caoĐT THPTA01; C00; C01; D0128.6Thang điểm 40
F7340301Kế toán - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; C01; D0127Thang điểm 40
F7520201Kỹ thuật điện - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; C0123Thang điểm 40
F7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; C0126Thang điểm 40
F7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; C0126.7Thang điểm 40
F7580101Kiến trúc - Chất lượng caoĐT THPTV00; V01; A01; C0128.5Thang điểm 40
F7580201Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; C0122Thang điểm 40
N7310630Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành)ĐT THPTA01; C00; C01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
N7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 32.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 34.25

Ghi chú: Thang điểm 40

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch)

Mã ngành: 7310630Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 32.4

Ghi chú: Thang điểm 40

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động. Chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Mã ngành: 7340408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 31.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 31.2

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 31.85

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 29.45

Ghi chú: Thang điểm 40

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao

Mã ngành: F7310630Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Ghi chú: Thang điểm 40

Kế toán - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Ghi chú: Thang điểm 40

Kiến trúc - Chất lượng cao

Mã ngành: F7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao

Mã ngành: F7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành)

Mã ngành: N7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Kế toán

Mã ngành: N7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40