Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Văn Lang

Mã trường: DVL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310106Kinh tế Quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; D8; D10; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; D8; D10; (Toán; Anh; Tin)
7320104Truyền thông Đa phương tiệnĐT THPTC00; D0119
ĐT THPTC01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
Học BạC00; D0120
Học BạC01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
7320106Công nghệ Truyền thôngĐT THPTC01; D0116
ĐT THPTC00; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
Học BạC01; D0118
Học BạC00; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
7320108Quan hệ Công chúngĐT THPTC00; D0119
ĐT THPTC01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
Học BạC00; D0120
Học BạC01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
7340101Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
7340120Kinh doanh Quốc tếĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
7340121Kinh doanh Thương mạiĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
7340122Thương mại Điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
7340205Công nghệ Tài chính (FINTECH)ĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
7460108Khoa học Dữ liệuĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học Bạ(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
7480102Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
7480103Kỹ thuật Phần mềmĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
7480104Hệ thống Thông tinĐT THPTA00; A0116
ĐT THPTC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A0118
Học BạC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
7480201Công nghệ Thông tinĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
7510205Công nghệ Kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học Bạ(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7510301Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học Bạ(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học Bạ(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
7520114Kỹ thuật Cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học Bạ(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7520115Kỹ thuật NhiệtĐT THPTA00; A0116
ĐT THPTC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; A0118
Học BạC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7520120Kỹ thuật Hàng khôngĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học Bạ(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Kinh tế Quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế Quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D8; D10; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế Quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D8; D10; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03: (Văn; Anh; Tin); D66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03: (Văn; Anh; Tin); D66

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ Công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quan hệ Công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ Công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quan hệ Công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh doanh Thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh Thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại Điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thương mại Điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại Điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại Điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Tài chính (FINTECH)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Tài chính (FINTECH)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Tài chính (FINTECH)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Tài chính (FINTECH)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống Thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Hệ thống Thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống Thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Hệ thống Thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: