Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7320106 | Công nghệ truyền thông | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7520120 | Kỹ thuật hàng không | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 |
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18