Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ anh | |||||
2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01; C04; X02; K01; X25 | 15.5 | |||
3 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 15.5 | |||
4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 15.5 | 17 | 17 | |
5 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; X06; X07; D01; K01; X27; X56; X02 | 15.5 | 17 | ||
6 | Kiến trúc | D01; C01; C04; X03; H01; V00; V02 | 15.5 | 17 | 18 | |
7 | Thiết kế nội thất | D01; C01; C04; X03; H01; V00; V02 | 15.5 | 17 | 18 |