Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DYD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); X01 (Toán; Văn; GDKT&PL) | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
Học Bạ | C01; C03; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); X01 (Toán; Văn; GDKT&PL) | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh; Kế toán – Tài chính – Ngân hàng; Digital Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); K01 (Toán; Tin; Anh); X25 (Toán; GDKT&PT; Anh) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
Học Bạ | C01; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); K01 (Toán; Tin; Anh); X25 (Toán; GDKT&PT; Anh) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
Học Bạ | C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin) | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
Học Bạ | X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin) | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
Học Bạ | X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin) | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | A01; C01; H01; V00 | 17 | |
ĐT THPT | D01; C04; X03 | ||||
Học Bạ | A01; C01; H01; V00 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A01; C01; H01; V00 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
Học Bạ | D01; C04; X03 | ||||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | A01; C01; H01; V00 | 17 | |
ĐT THPT | D01; C04; X03 | ||||
Học Bạ | A01; C01; H01; V00 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A01; C01; H01; V00 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
Học Bạ | D01; C04; X03 |
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); X01 (Toán; Văn; GDKT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); X01 (Toán; Văn; GDKT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); K01 (Toán; Tin; Anh); X25 (Toán; GDKT&PT; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); K01 (Toán; Tin; Anh); X25 (Toán; GDKT&PT; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; H01; V00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; H01; V00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; H01; V00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; H01; V00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; H01; V00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; H01; V00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; X03
Điểm chuẩn 2024: