Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông

Mã trường: EIU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTC01; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X05; X06; X25; X26
Học BạA00; A01; B00; D0118
Học BạC01; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X05; X06; X25; X26
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTC01; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X05; X06; X25; X26
Học BạA00; A01; B00; D0118
Học BạC01; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X05; X06; X25; X26
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTC01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; B00; D0118
Học BạC01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTC01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; B00; D0118
Học BạC01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7510302Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTC01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; B00; D0118
Học BạC01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7520103Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTC01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; B00; D0118
Học BạC01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTC01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; B00; D0118
Học BạC01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTC01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; B00; D0118
Học BạC01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTC01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; B00; D0118
Học BạC01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X05; X06; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X05; X06; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X05; X06; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X05; X06; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D07; X01; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024: