Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; C04; C01; C14; TH9; D14 | 15 | |||
2 | Quan hệ công chúng | C00; D01; C04; C01; C14; TH9; D14 | 15 | |||
3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A10; C01; A0T | 15 | |||
4 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; A10; C01; A0T | 15 | |||
5 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; A10; C01 | 15 | |||
6 | Kế toán | A00; A01; D01; A10; C01 | 15 | |||
7 | Luật kinh tế | C00; D01; C19; D14; C01 | 15 | |||
8 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; A0T | 15 | 17 | 15 | |
9 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; A10; C01; A0T; A0C | 15 | |||
10 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07; C01; A0C; A0T | 15 | 17 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; C04; C01; C14; TH9; D14 | 15 | 17 | ||
2 | Quan hệ công chúng | C00; D01; C04; C01; C14; TH9; D14 | 15 | |||
3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A10; C01; A0T | 15 | |||
4 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; A10; C01; A0T | 15 | |||
5 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; A10; C01 | 15 | |||
6 | Kế toán | A00; A01; D01; A10; C01 | 15 | |||
7 | Luật kinh tế | C00; D01; C19; D14; C01 | 15 | |||
8 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; A0T | 15 | 17 | 17 | |
9 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; A10; C01; A0T; A0C | 15 | |||
10 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07; C01; A0C; A0T | 15 | 17 | 17 |