Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: FPT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A; B; C01; C02; C03; C04 | 21 | |
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A; B; C01; C02; C03; C04 | 21 | |
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | A; B; C01; C02; C03; C04 | 21 | |
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | A; B; C01; C02; C03; C04 | 21 | |
7320106 | Công nghệ truyền thông | ĐT THPT | A; B; C01; C02; C03; C04 | 21 | |
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A; B; C01; C02; C03; C04 | 21 | |
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A; B; C01; C02; C03; C04 | 21 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: 21