Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | An toàn dữ liệu và an ninh mạng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 23 | |||
2 | Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 16 | |||
3 | Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 16 | |||
4 | CNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 16 | |||
5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 16 | |||
6 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (hợp tác doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 16 | |||
7 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 18 | |||
8 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 17 | |||
9 | Thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 22.5 | |||
10 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 21 | |||
11 | Công nghệ chế tạo máy (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 18 | |||
12 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 23 | |||
13 | CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 16 | |||
14 | CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện Metro | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 16 | |||
15 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 21.5 | |||
16 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 18 | |||
17 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 21 | |||
18 | Hải quan và Logistics | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 23 | |||
19 | CNKT Đường sắt tốc độ cao | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 16 | |||
20 | Đường sắt tốc độ cao (công nghệ Hàn Quốc, tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 18 | |||
21 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 21 | |||
22 | Kinh tế và quản lý bất động sản | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 20 | |||
23 | Kiến trúc nội thất | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 20 | |||
24 | Kinh doanh quốc tế (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 18 | |||
25 | Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 20 | |||
26 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 16 | |||
27 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 21 | |||
28 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 20 | |||
29 | Lữ hành và du lịch | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 22 | |||
30 | Lữ hành và du lịch (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 18 | |||
31 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 24.5 | |||
32 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 20 | |||
33 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 20 | |||
34 | Logistics và hạ tầng giao thông | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 21 | |||
35 | Hải quan và Logistics (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 20 | |||
36 | Công nghệ và quản lý môi trường | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 16 | |||
37 | CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổi | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 16 | |||
38 | Máy và thiết bị tự động hóa xây dựng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 16 | |||
39 | Cơ điện tử ô tô | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 21 | |||
40 | Cơ điện tử - ô tô (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 18 | |||
41 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 21.5 | |||
42 | Công nghệ ô tô điện và ô tô hybrid | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 22 | |||
43 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 16 | |||
44 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 23 | |||
45 | Quản trị Marketing | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 22.5 | |||
46 | Quản trị Marketing (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 20 | |||
47 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 22 | |||
48 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 20 | |||
49 | Quản lý xây dựng (hợp tác doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 18 | |||
50 | Công nghệ kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 20 | |||
51 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 23.5 | |||
52 | Thương mại điện tử (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 20 | |||
53 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 21 | |||
54 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 20 | |||
55 | Tài chính doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 21 | |||
56 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 16 | |||
57 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 16 | |||
58 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 23.5 | |||
59 | Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 20 | |||
60 | Logistics và vận tải đa phương thức | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 22.5 | |||
61 | Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 24 | |||
62 | Quản lý và điều hành vận tải đường sắt | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 18 | |||
63 | Kỹ thuật vi điện tử và vật lý bán dẫn | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 21 | |||
64 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 19 | |||
65 | Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 21 | |||
66 | Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 21 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | An toàn dữ liệu và an ninh mạng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 26 | |||
2 | Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 18 | |||
3 | Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 18 | |||
4 | CNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 18 | |||
5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 18 | |||
6 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (hợp tác doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 18 | |||
7 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 21 | |||
8 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 19.5 | |||
9 | Thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 25.5 | |||
10 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 24 | |||
11 | Công nghệ chế tạo máy (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 21 | |||
12 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 26 | |||
13 | CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 18 | |||
14 | CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện Metro | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 18 | |||
15 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 24.5 | |||
16 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 21 | |||
17 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 24 | |||
18 | Hải quan và Logistics | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 26 | |||
19 | CNKT Đường sắt tốc độ cao | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 18 | |||
20 | Đường sắt tốc độ cao (công nghệ Hàn Quốc, tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 21 | |||
21 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 24 | |||
22 | Kinh tế và quản lý bất động sản | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 23 | |||
23 | Kiến trúc nội thất | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 23 | |||
24 | Kinh doanh quốc tế (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 21 | |||
25 | Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 23 | |||
26 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 18 | |||
27 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 24 | |||
28 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 23 | |||
29 | Lữ hành và du lịch | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 25 | |||
30 | Lữ hành và du lịch (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 21 | |||
31 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 27.5 | |||
32 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 23 | |||
33 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 23 | |||
34 | Logistics và hạ tầng giao thông | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 24 | |||
35 | Hải quan và Logistics (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 23 | |||
36 | Công nghệ và quản lý môi trường | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 18 | |||
37 | CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổi | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 18 | |||
38 | Máy và thiết bị tự động hóa xây dựng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 18 | |||
39 | Cơ điện tử ô tô | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 24 | |||
40 | Cơ điện tử - ô tô (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 21 | |||
41 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 24.5 | |||
42 | Công nghệ ô tô điện và ô tô hybrid | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 25 | |||
43 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 18 | |||
44 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 26 | |||
45 | Quản trị Marketing | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 25.5 | |||
46 | Quản trị Marketing (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 23 | |||
47 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 25 | |||
48 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 23 | |||
49 | Quản lý xây dựng (hợp tác doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 21 | |||
50 | Công nghệ kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 23 | |||
51 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 26.5 | |||
52 | Thương mại điện tử (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 23 | |||
53 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 24 | |||
54 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 23 | |||
55 | Tài chính doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 24 | |||
56 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 18 | |||
57 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 18 | |||
58 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 26.5 | |||
59 | Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 23 | |||
60 | Logistics và vận tải đa phương thức | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 25.5 | |||
61 | Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 27 | |||
62 | Quản lý và điều hành vận tải đường sắt | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 21 | |||
63 | Kỹ thuật vi điện tử và vật lý bán dẫn | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 24 | |||
64 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 22 | |||
65 | Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 24 | |||
66 | Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | 24 |