Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C01 - HDU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C01 - HDU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm Toán họcC0125.97
2Sư phạm Tin họcC0123.21
3Sư phạm Vật lýC0125.13
4Sư phạm Khoa học Tự nhiênC0122.2725.7524.78
5Kinh tếC01 14.25
6Truyền thông đa phương tiệnC01 14.25
7Quản trị kinh doanhC01 16.25
8Tài chính - Ngân hàngC01 17.75
9Kế toánC0116.25
10Kiểm toánC01 14.25
11Luật Kinh tếC01 16.25
12Khoa học vật liệuC0114.75
13Toán họcC01; C02; C04; D01; X0218
14Công nghệ thông tinB03; C01; C02; C04; D0117.5
15Logistics và QL chuỗi cung ứngC01 16.25
16Kỹ thuật điệnC01 14.75
17Kỹ thuật xây dựngC01 14.25
18Chăn nuôi - Thú yB03; C01; C02; C04; C14; X0116
19Khoa học cây trồngB03; C01; C02; C04; C14; X0116
20Kinh tế nông nghiệpB03; C01; C02; C04; C14; X0116
21Quản lý đất đaiB03; C01; C02; C04; C14; X0116

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếC01; C03; C04; C14; D01; X0116
2Truyền thông đa phương tiệnB03; C01; C04; C14; D01; X0116
3Quản trị kinh doanhC01; C03; C04; C14; D01; X0118
4Tài chính - Ngân hàngC01; C03; C04; C14; D01; X0116
5Kế toánC01; C03; C04; C14; D01; X0118
6Kiểm toánC01; C03; C04; C14; D01; X0116
7Luật Kinh tếC01; C03; C04; C14; D01; X0118
8Khoa học vật liệuA00; A01; A02; C01; X0716
9Toán họcC01; C02; C04; D01; X0218
10Công nghệ thông tinB03; C01; C02; C04; D0117.5
11Logistics và QL chuỗi cung ứngC01; C03; C04; C14; D01; X0118
12Kỹ thuật điệnB03; C01; C02; C04; D0116.5
13Kỹ thuật xây dựngB03; C01; C02; C04; D0116
14Chăn nuôi - Thú yB03; C01; C02; C04; C14; X0116
15Khoa học cây trồngB03; C01; C02; C04; C14; X0116
16Kinh tế nông nghiệpB03; C01; C02; C04; C14; X0116
17Quản lý đất đaiB03; C01; C02; C04; C14; X0116