Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Toán học | C01 | 25.97 | |||
2 | Sư phạm Tin học | C01 | 23.21 | |||
3 | Sư phạm Vật lý | C01 | 25.13 | |||
4 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | C01 | 22.27 | 25.75 | 24.78 | |
5 | Kinh tế | C01 | 14.25 | |||
6 | Truyền thông đa phương tiện | C01 | 14.25 | |||
7 | Quản trị kinh doanh | C01 | 16.25 | |||
8 | Tài chính - Ngân hàng | C01 | 17.75 | |||
9 | Kế toán | C01 | 16.25 | |||
10 | Kiểm toán | C01 | 14.25 | |||
11 | Luật Kinh tế | C01 | 16.25 | |||
12 | Khoa học vật liệu | C01 | 14.75 | |||
13 | Toán học | C01; C02; C04; D01; X02 | 18 | |||
14 | Công nghệ thông tin | B03; C01; C02; C04; D01 | 17.5 | |||
15 | Logistics và QL chuỗi cung ứng | C01 | 16.25 | |||
16 | Kỹ thuật điện | C01 | 14.75 | |||
17 | Kỹ thuật xây dựng | C01 | 14.25 | |||
18 | Chăn nuôi - Thú y | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | 16 | |||
19 | Khoa học cây trồng | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | 16 | |||
20 | Kinh tế nông nghiệp | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | 16 | |||
21 | Quản lý đất đai | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
2 | Truyền thông đa phương tiện | B03; C01; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
3 | Quản trị kinh doanh | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
4 | Tài chính - Ngân hàng | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
5 | Kế toán | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
6 | Kiểm toán | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | |||
7 | Luật Kinh tế | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
8 | Khoa học vật liệu | A00; A01; A02; C01; X07 | 16 | |||
9 | Toán học | C01; C02; C04; D01; X02 | 18 | |||
10 | Công nghệ thông tin | B03; C01; C02; C04; D01 | 17.5 | |||
11 | Logistics và QL chuỗi cung ứng | C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
12 | Kỹ thuật điện | B03; C01; C02; C04; D01 | 16.5 | |||
13 | Kỹ thuật xây dựng | B03; C01; C02; C04; D01 | 16 | |||
14 | Chăn nuôi - Thú y | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | 16 | |||
15 | Khoa học cây trồng | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | 16 | |||
16 | Kinh tế nông nghiệp | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | 16 | |||
17 | Quản lý đất đai | B03; C01; C02; C04; C14; X01 | 16 |