Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam

Mã trường: HHA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
D101Điều khiển tàu biểnĐT THPTA00; A01; C01; D0123.5
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0125.75
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D102Khai thác máy tàu biểnĐT THPTA00; A01; C01; D0122.5
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0125
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D103Điện tự động giao thông vận tảiĐT THPTA00; A01; C01; D0121.5
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0124.75
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D104Điện tử viễn thôngĐT THPTA00; A01; C01; D0123
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0126.25
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D105Điện tự động công nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; D0124.5
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0126.5
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D107Thiết kế tàu & công trình ngoài khơiĐT THPTA00; A01; C01; D0121
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0123.5
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D108Máy tàu thuỷĐT THPTA00; A01; C01; D0121
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0123
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D109Máy & tự động hoá xếp dỡĐT THPTA00; A01; C01; D0121.5
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0124.25
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D110Xây dựng công trình thuỷĐT THPTA00; A01; C01; D0120
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0122.75
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D111Kỹ thuật an toàn hàng hảiĐT THPTA00; A01; C01; D0121.5
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0124.75
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D112Xây dựng dân dụng & công nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; D0120.5
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0124.25
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D113Công trình giao thông & cơ sở hạ tầngĐT THPTA00; A01; C01; D0120
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0123.75
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D114Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0125
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0127.75
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D115Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; D0121
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; D0125
Học BạC01; C02; (Toán; Văn; Tin)
D116Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C01; D0122.75
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0126
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D117Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0124
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0126.5
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D118Công nghệ phần mềmĐT THPTA00; A01; C01; D0124.25
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0127.25
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D119Kỹ thuật truyền thông & MMTĐT THPTA00; A01; C01; D0123.25
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0126.75
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D121Tự động hoá hệ thống điệnĐT THPTA00; A01; C01; D0123.5
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0126
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D122Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0124.5
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0127
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D123Kỹ thuật nhiệt lạnhĐT THPTA00; A01; C01; D0122.5
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0125.5
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D126Kỹ thuật công nghệ hóa họcĐT THPTA00; A01; D0120.5
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; D0124.5
Học BạC01; C02; (Toán; Văn; Tin)
D127Kiến trúc & nội thất (sơ tuyển vẽ mỹ thuật)ĐT THPTA00; A01; C01; D0119
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0122
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D128Máy & tự động công nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; D0122.25
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0124.25
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D129Quản lý hàng hảiĐT THPTA00; A01; C01; D0123.75
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0127.25
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D130Quản lý công trình xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0121.5
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0125.5
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D131Quản lý kỹ thuật công nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; D0122.5
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0125.25
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
D401Kinh tế vận tải biểnĐT THPTA01; C01; D0125.5
ĐT THPTC03; C04; D09
D402Kinh tế ngoại thươngĐT THPTA01; C01; D0125.75
ĐT THPTC03; C04; D09
D403Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; C01; D0124.5
ĐT THPTC03; C04; D09
D404Quản trị tài chính kế toánĐT THPTA01; C01; D0124.5
ĐT THPTC03; C04; D09
D407Logistics và chuỗi cung ứngĐT THPTA01; C01; D0126.25
ĐT THPTC03; C04; D09
D410Kinh tế vận tải thủyĐT THPTA01; C01; D0124.75
ĐT THPTC03; C04; D09
D411Quản trị tài chính ngân hàngĐT THPTA01; C01; D0124.25
ĐT THPTC03; C04; D09
D412Truyền thông MarketingĐT THPTC01; D01; C03; C04; D09; A01
H106Điện tự động công nghiệp (nâng cao)ĐT THPTC01; D01; C02; (Toán; Văn; Tin); A00; A01
Học BạC01; D01; C02; (Toán; Văn; Tin); A00; A01
H114Công nghệ thông tin (nâng cao)ĐT THPTA00; A01; C01; D0122.5
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0126
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
H401Kinh tế vận tải biển (nâng cao)ĐT THPTA01; C01; D0123.75
ĐT THPTC03; C04; D09
H402Kinh tế ngoại thương (nâng cao)ĐT THPTA01; C01; D0124
ĐT THPTC03; C04; D09
S101Điều khiển tàu biểnĐT THPTA00; A01; C01; D0121.5
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0123.75
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
S102Khai thác máy tàu biểnĐT THPTA00; A01; C01; D0121
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0123
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin)
Điều khiển tàu biển

Mã ngành: D101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Điều khiển tàu biển

Mã ngành: D101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Điều khiển tàu biển

Mã ngành: D101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Điều khiển tàu biển

Mã ngành: D101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác máy tàu biển

Mã ngành: D102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Khai thác máy tàu biển

Mã ngành: D102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác máy tàu biển

Mã ngành: D102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Khai thác máy tàu biển

Mã ngành: D102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Điện tự động giao thông vận tải

Mã ngành: D103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Điện tự động giao thông vận tải

Mã ngành: D103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Điện tự động giao thông vận tải

Mã ngành: D103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Điện tự động giao thông vận tải

Mã ngành: D103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử viễn thông

Mã ngành: D104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Điện tử viễn thông

Mã ngành: D104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử viễn thông

Mã ngành: D104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Điện tử viễn thông

Mã ngành: D104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Điện tự động công nghiệp

Mã ngành: D105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Điện tự động công nghiệp

Mã ngành: D105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Điện tự động công nghiệp

Mã ngành: D105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Điện tự động công nghiệp

Mã ngành: D105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi

Mã ngành: D107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi

Mã ngành: D107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi

Mã ngành: D107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi

Mã ngành: D107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Máy tàu thuỷ

Mã ngành: D108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Máy tàu thuỷ

Mã ngành: D108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Máy tàu thuỷ

Mã ngành: D108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Máy tàu thuỷ

Mã ngành: D108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Máy & tự động hoá xếp dỡ

Mã ngành: D109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Máy & tự động hoá xếp dỡ

Mã ngành: D109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Máy & tự động hoá xếp dỡ

Mã ngành: D109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Máy & tự động hoá xếp dỡ

Mã ngành: D109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng công trình thuỷ

Mã ngành: D110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Xây dựng công trình thuỷ

Mã ngành: D110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng công trình thuỷ

Mã ngành: D110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Xây dựng công trình thuỷ

Mã ngành: D110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật an toàn hàng hải

Mã ngành: D111

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Kỹ thuật an toàn hàng hải

Mã ngành: D111

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật an toàn hàng hải

Mã ngành: D111

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Kỹ thuật an toàn hàng hải

Mã ngành: D111

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng dân dụng & công nghiệp

Mã ngành: D112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Xây dựng dân dụng & công nghiệp

Mã ngành: D112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng dân dụng & công nghiệp

Mã ngành: D112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Xây dựng dân dụng & công nghiệp

Mã ngành: D112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng

Mã ngành: D113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng

Mã ngành: D113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng

Mã ngành: D113

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng

Mã ngành: D113

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: D114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: D114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: D114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Công nghệ thông tin

Mã ngành: D114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: D115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: D115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: D115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: D115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: D116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: D116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: D116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: D116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: D117

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: D117

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: D117

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: D117

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ phần mềm

Mã ngành: D118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Công nghệ phần mềm

Mã ngành: D118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ phần mềm

Mã ngành: D118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Công nghệ phần mềm

Mã ngành: D118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật truyền thông & MMT

Mã ngành: D119

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Kỹ thuật truyền thông & MMT

Mã ngành: D119

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật truyền thông & MMT

Mã ngành: D119

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Kỹ thuật truyền thông & MMT

Mã ngành: D119

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hoá hệ thống điện

Mã ngành: D121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Tự động hoá hệ thống điện

Mã ngành: D121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hoá hệ thống điện

Mã ngành: D121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Tự động hoá hệ thống điện

Mã ngành: D121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: D122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: D122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: D122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: D122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt lạnh

Mã ngành: D123

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật nhiệt lạnh

Mã ngành: D123

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt lạnh

Mã ngành: D123

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Kỹ thuật nhiệt lạnh

Mã ngành: D123

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật công nghệ hóa học

Mã ngành: D126

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật công nghệ hóa học

Mã ngành: D126

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật công nghệ hóa học

Mã ngành: D126

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Kỹ thuật công nghệ hóa học

Mã ngành: D126

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc & nội thất (sơ tuyển vẽ mỹ thuật)

Mã ngành: D127

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kiến trúc & nội thất (sơ tuyển vẽ mỹ thuật)

Mã ngành: D127

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc & nội thất (sơ tuyển vẽ mỹ thuật)

Mã ngành: D127

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kiến trúc & nội thất (sơ tuyển vẽ mỹ thuật)

Mã ngành: D127

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Máy & tự động công nghiệp

Mã ngành: D128

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Máy & tự động công nghiệp

Mã ngành: D128

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Máy & tự động công nghiệp

Mã ngành: D128

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Máy & tự động công nghiệp

Mã ngành: D128

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý hàng hải

Mã ngành: D129

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Quản lý hàng hải

Mã ngành: D129

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý hàng hải

Mã ngành: D129

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Quản lý hàng hải

Mã ngành: D129

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công trình xây dựng

Mã ngành: D130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Quản lý công trình xây dựng

Mã ngành: D130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công trình xây dựng

Mã ngành: D130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Quản lý công trình xây dựng

Mã ngành: D130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kỹ thuật công nghiệp

Mã ngành: D131

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý kỹ thuật công nghiệp

Mã ngành: D131

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kỹ thuật công nghiệp

Mã ngành: D131

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Quản lý kỹ thuật công nghiệp

Mã ngành: D131

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải biển

Mã ngành: D401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Kinh tế vận tải biển

Mã ngành: D401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế ngoại thương

Mã ngành: D402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Kinh tế ngoại thương

Mã ngành: D402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: D403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: D403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị tài chính kế toán

Mã ngành: D404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị tài chính kế toán

Mã ngành: D404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và chuỗi cung ứng

Mã ngành: D407

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Logistics và chuỗi cung ứng

Mã ngành: D407

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải thủy

Mã ngành: D410

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Kinh tế vận tải thủy

Mã ngành: D410

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị tài chính ngân hàng

Mã ngành: D411

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Quản trị tài chính ngân hàng

Mã ngành: D411

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Marketing

Mã ngành: D412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01

Điểm chuẩn 2024:

Điện tự động công nghiệp (nâng cao)

Mã ngành: H106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán; Văn; Tin); A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Điện tự động công nghiệp (nâng cao)

Mã ngành: H106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; C02; (Toán; Văn; Tin); A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (nâng cao)

Mã ngành: H114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ thông tin (nâng cao)

Mã ngành: H114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (nâng cao)

Mã ngành: H114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Công nghệ thông tin (nâng cao)

Mã ngành: H114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải biển (nâng cao)

Mã ngành: H401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Kinh tế vận tải biển (nâng cao)

Mã ngành: H401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế ngoại thương (nâng cao)

Mã ngành: H402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh tế ngoại thương (nâng cao)

Mã ngành: H402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Điều khiển tàu biển

Mã ngành: S101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Điều khiển tàu biển

Mã ngành: S101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Điều khiển tàu biển

Mã ngành: S101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Điều khiển tàu biển

Mã ngành: S101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác máy tàu biển

Mã ngành: S102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Khai thác máy tàu biển

Mã ngành: S102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác máy tàu biển

Mã ngành: S102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Khai thác máy tàu biển

Mã ngành: S102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024: