Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Tin học | A00; A01; A02; C01; D30 | 23 | |||
2 | Sư phạm Vật lí | A00; A01; A02; C01; D30 | 26.27 | |||
3 | Sư phạm Tiếng Anh | |||||
4 | Toán ứng dụng | A00; A01; A02; C01; D30 | 24.44 | |||
5 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; D30 | 22.95 | |||
6 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | C01; C02; C04; D01; D04 | 20.86 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Toán ứng dụng | A00; A01; A02; C01 | 24.44 | |||
2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01 | 22.95 | |||
3 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | C01; C02; C04; D01 | 20.86 |