Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HNM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | D01 | 26.5 | |
ĐT THPT | C01; C02; C04 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C01; C02; C04 | ||||
Kết Hợp | D01; C01; C02; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C04 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | D01; C01; C02; C04 | ||
ĐGNL SPHN | D01; C01; C02; C04 | ||||
Kết Hợp | D01; C01; C02; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C04 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | D01 | 24.49 | |
ĐT THPT | C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.68 | |||
Học Bạ | C01; C02; C04 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C01; C02; C04 | ||||
Kết Hợp | D01; C01; C02; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C04 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | D01 | 18.9 | |
ĐT THPT | C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 17.1 | |||
Học Bạ | C01; C02; C04 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C01; C02; C04 | ||||
Kết Hợp | D01; C01; C02; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; C04 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.68
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18.9
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17.1
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024: