Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM

Mã trường: IUH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTC0121.25
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin); D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạC01; D0125.5
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7340101Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTC01; D0124.25
ĐT THPTC04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Học BạC01; D0127.5
Học BạC01; D0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học BạC04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
7340101CQuản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTC01; D0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Học BạC01; D0125Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
7340115MarketingĐT THPTC01; D0125.25
ĐT THPTC04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Học BạC01; D0128.5
Học BạC04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
7340115CMarketingĐT THPTC01; D0122.5CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Học BạC01; D0126Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
7340201Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chínhĐT THPTD0124
ĐT THPTC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0128
Học BạC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
7340201CTài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chínhĐT THPTD0121.5CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0125Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
7340301Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; ThuếĐT THPTD0123
ĐT THPTC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0127
Học BạD0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học BạC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
7340301CKế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; ThuếĐT THPTD0121CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
7340301QKế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)ĐT THPTD0121CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
7340302CKiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh.ĐT THPTD0121CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
7340302QKiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB cùa Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)ĐT THPTD0121CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
7480108Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạchĐT THPTA00; A01; C0124
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0126
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7480108CKỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạchĐT THPTA00; A01; C0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0124.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7480201CNhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vữngĐT THPTD0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạD0126Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C0123.5
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0126
Học BạA00; A01; C0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510202Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; C0122.75
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0125
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510202CCông nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; C0120.75CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0123Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C0124.25
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0126.5
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0125Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điệnĐT THPTA00; A01; C0124
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0127.5
Học BạA00; A01; C0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510205CCông nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điệnĐT THPTA00; A01; C0123CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0125.75Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượngĐT THPTA00; A01; C0121.5
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0122.5
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượngĐT THPTA00; A01; C0118CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0121.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A01; C0123.5
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0125.25
Học BạA00; A01; C0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510301CCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyền ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A01; C0120CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụngĐT THPTA00; A01; C0120CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0123.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510303Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minhĐT THPTA00; A01; C0124.5
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0127.25
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510303CTự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minhĐT THPTA00; A01; C0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0125Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7540204Công nghệ dệt, mayĐT THPTC0119
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin); D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạC01; D0122
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C0119
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0123.5
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; C0119
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0121
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; C0119
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0123.5
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin); D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh.

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh.

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh.

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh.

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB cùa Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB cùa Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB cùa Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB cùa Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyền ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyền ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyền ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyền ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin); D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024: