Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM

Mã trường: IUH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTA00; A01; C01; D9021.25
Học BạA00; C01; D01; D9025.5
7340101Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA01; C01; D01; D9624.25
Học BạA01; C01; D01; D9627.5
Học BạA01; C01; D01; D9619Phân hiệu tại Quảng Ngãi
7340101CQuản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA01; C01; D01; D9622CT tăng cường tiếng Anh
Học BạA01; C01; D01; D9625Chương trình tăng cường tiếng Anh
7340115MarketingĐT THPTA01; C01; D01; D9625.25
Học BạA01; C01; D01; D9628.5
7340115CMarketingĐT THPTA01; C01; D01; D9622.5CT tăng cường tiếng Anh
Học BạA01; C01; D01; D9626Chương trình tăng cường tiếng Anh
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA01; C01; D01; D9626
Học BạA01; C01; D01; D9629
7340120CKinh doanh quốc tếĐT THPTA01; C01; D01; D9623CT tăng cường tiếng Anh
Học BạA01; C01; D01; D9626Chương trình tăng cường tiếng Anh
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA01; C01; D01; D9024.5
Học BạA01; C01; D01; D9027.5
7340122CThương mại điện tửĐT THPTA01; C01; D01; D9621.5CT tăng cường tiếng Anh
Học BạA01; C01; D01; D9025.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
7460108Chuyên ngành Khoa học dữ liệu thuộc ngành Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; C01; D9023.5
7480108Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạchĐT THPTA00; A01; C01; D9024
Học BạA00; A01; C01; D9026
7480108CKỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạchĐT THPTA00; A01; C01; D9022CT tăng cường tiếng Anh
Học BạA00; A01; C01; D9024.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
7480201Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vữngĐT THPTA00; A01; C01; D9023.5
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C01; D9023.5
Học BạA00; A01; C01; D9026
Học BạA00; A01; C01; D9019Phân hiệu tại Quảng Ngãi
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C01; D9022CT tăng cường tiếng Anh
Học BạA00; A01; C01; D9024Chương trình tăng cường tiếng Anh
7510202Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; C01; D9022.75
Học BạA00; A01; C01; D9025
7510202CCông nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; C01; D9020.75CT tăng cường tiếng Anh
Học BạA00; A01; C01; D9023Chương trình tăng cường tiếng Anh
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D9024.25
Học BạA00; A01; C01; D9026.5
7510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D9022CT tăng cường tiếng Anh
Học BạA00; A01; C01; D9025Chương trình tăng cường tiếng Anh
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điệnĐT THPTA00; A01; C01; D9024
Học BạA00; A01; C01; D9027.5
Học BạA00; A01; C01; D9019Phân hiệu tại Quảng Ngãi
7510205CCông nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điệnĐT THPTA00; A01; C01; D9023CT tăng cường tiếng Anh
Học BạA00; A01; C01; D9025.75Chương trình tăng cường tiếng Anh
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượngĐT THPTA00; A01; C01; D9021.5
Học BạA00; A01; C01; D9022.5
7510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượngĐT THPTA00; A01; C01; D9018CT tăng cường tiếng Anh
Học BạA00; A01; C01; D9021.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
7510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A01; C01; D9023.5
Học BạA00; A01; C01; D9025.25
Học BạA00; A01; C01; D9019Phân hiệu tại Quảng Ngãi
7510301CCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyền ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A01; C01; D9020CT tăng cường tiếng Anh
Học BạA00; A01; C01; D9024Chương trình tăng cường tiếng Anh
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụngĐT THPTA00; A01; C01; D9023
Học BạA00; A01; C01; D9025
7510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông Chương trình tăng cường tiếng Anh gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thôngĐT THPTA00; A01; C01; D9020CT tăng cường tiếng Anh
Học BạA00; A01; C01; D9023.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
7510303Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minhĐT THPTA00; A01; C01; D9024.5
Học BạA00; A01; C01; D9027.25
7510303CTự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minhĐT THPTA00; A01; C01; D9022CT tăng cường tiếng Anh
Học BạA00; A01; C01; D9025Chương trình tăng cường tiếng Anh
7540204Công nghệ dệt, mayĐT THPTA00; A01; C01; D9019
Học BạA00; C01; D01; D9022
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D9019
Học BạA00; A01; C01; D9023.5
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; C01; D9019
Học BạA00; A01; C01; D9021
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D9019
Học BạA00; A01; C01; D9023.5
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA01; C01; D01; D9622.5
Học BạA01; C01; D01; D9626
7810103CQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA01; C01; D01; D9619CT tăng cường tiếng Anh
Học BạA01; C01; D01; D9624Chương trình tăng cường tiếng Anh
7850103Ngành Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quán lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.ĐT THPTA01; C01; D01; D9619
Học BạA01; C01; D01; D9621
Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 29

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Chuyên ngành Khoa học dữ liệu thuộc ngành Khoa học máy tính

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 26

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Công nghệ kỹ thuật

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyền ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông Chương trình tăng cường tiếng Anh gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông Chương trình tăng cường tiếng Anh gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; - Quản trị khách sạn; - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; - Quản trị khách sạn; - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Ngành Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quán lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngành Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 21