Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KTA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7580301 | Kinh tế Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.6 | |
7580301_1 | Kinh tế Xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.56 | |
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22.15 | |
7580302-1 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.14 | |
7580302-2 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý vận tải và Logistics) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 24.63 | |
7580302-3 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tề phát triển) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.4 |
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.6
Mã ngành: 7580301_1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.56
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.15
Mã ngành: 7580302-1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.14
Mã ngành: 7580302-2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.63
Mã ngành: 7580302-3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.4