Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội

Mã trường: KTA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7580301Kinh tế Xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0123.6
7580301_1Kinh tế Xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)ĐT THPTA00; A01; C01; D0123.56
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0122.15
7580302-1Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản)ĐT THPTA00; A01; C01; D0123.14
7580302-2Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý vận tải và Logistics)ĐT THPTA00; A01; C01; D0124.63
7580302-3Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tề phát triển)ĐT THPTA00; A01; C01; D0123.4
Kinh tế Xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.6

Kinh tế Xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)

Mã ngành: 7580301_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.56

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.15

Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản)

Mã ngành: 7580302-1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.14

Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý vận tải và Logistics)

Mã ngành: 7580302-2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.63

Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tề phát triển)

Mã ngành: 7580302-3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.4