Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế đầu tư | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 20.6 | |||
2 | Kinh tế phát triển | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 19.85 | |||
3 | Công nghệ thông tin | A00; C01; D01; X02; X03; X04 | 21 | |||
4 | Công nghệ đa phương tiện (Chuyên ngành của ngành Công nghệ thông tin) | A00; C01; D01; X02; X03; X04 | 21.85 | |||
5 | Công nghệ game (Chuyên ngành thuộc ngành Công nghệ thông tin) | A00; C01; D01; X02; X03; X04 | 21.75 | |||
6 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 20.5 | |||
7 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xâv dựng) | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 20.75 | |||
8 | Xây dựng công trình ngầm dô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng) | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 18.35 | |||
9 | Quản lý dự án xây dựng (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng) | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 19.98 | |||
10 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 16.1 | |||
11 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 16.1 | |||
12 | Kỹ thuật môi trường đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 16.1 | |||
13 | Công nghệ cơ điện công trình (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 16.1 | |||
14 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 16.1 | |||
15 | Kinh tế Xây dựng | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 20.85 | 23.6 | 22.9 | |
16 | Quản lý xây dựng | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 19.5 | 22.15 | 21.75 | |
17 | Quản lý bất động sản (Chuyên ngành thuộc ngành Quản lý xây dựng) | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 18.6 | |||
18 | Quản lý vận tải và Logistics (Chuyên ngành thuộc ngành Quản lý xây dựng) | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 22 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 20.5 | Điểm đã quy đổi | ||
2 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xâv dựng) | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 20.75 | Điểm đã quy đổi | ||
3 | Xây dựng công trình ngầm dô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng) | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 18.35 | Điểm đã quy đổi | ||
4 | Quản lý dự án xây dựng (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng) | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 19.98 | Điểm đã quy đổi | ||
5 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 16.1 | Điểm đã quy đổi | ||
6 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sớ hạ tầng) | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 16.1 | Điểm đã quy đổi | ||
7 | Kỹ thuật môi trường đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 16.1 | Điểm đã quy đổi | ||
8 | Công nghệ cơ điện công trình (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 16.1 | Điểm đã quy đổi | ||
9 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; C01; C02; D01; X03; X04 | 16.1 | Điểm đã quy đổi |