Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM

Mã trường: KTS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; C0221.2
Học BạA00; A01; C01; C0224.53Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
7580201CLCKỹ thuật xây dựng (CLC)ĐT THPTA00; A01; C01; C0221.2
Học BạA00; A01; C01; C0224.6Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
7580201CTKỹ thuật xây dựng (CT)ĐT THPTA00; A01; C01; C0217.35Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ
7580201DLKỹ thuật xây dựng (DL)ĐT THPTA00; A01; C01; C0215.95Đào tạo tại cơ sở Đà Lạt
7580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầngĐT THPTA00; A01; C01; D0118.8
Học BạA00; A01; C01; D0124.96Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; C0222.5
Học BạA00; A01; C01; C0224.72Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02

Điểm chuẩn 2024: 21.2

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02

Điểm chuẩn 2024: 24.53

Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu

Kỹ thuật xây dựng (CLC)

Mã ngành: 7580201CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02

Điểm chuẩn 2024: 21.2

Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580201CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu

Kỹ thuật xây dựng (CT)

Mã ngành: 7580201CT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02

Điểm chuẩn 2024: 17.35

Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ

Kỹ thuật xây dựng (DL)

Mã ngành: 7580201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02

Điểm chuẩn 2024: 15.95

Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Đà Lạt

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.8

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.96

Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02

Điểm chuẩn 2024: 24.72

Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu