Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7580201CLC | Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 21.2 | |
Ưu Tiên | C01; A00; A01 | ||||
7580201CT | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 17.35 | Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ |
Ưu Tiên | A00; A01; C01 | ||||
7580201DL | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 15.95 | Đào tạo tại cơ sở Đà Lạt |
Ưu Tiên | A00; A01; C01 | ||||
7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành: Cấp thoát nước – Năng lượng thông tin – Giao thông san nền | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18.8 | |
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01 | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22.5 | |
ĐT THPT | D01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01 |
Mã ngành: 7580201CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 21.2
Mã ngành: 7580201CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 17.35
Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ
Mã ngành: 7580201CT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15.95
Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Đà Lạt
Mã ngành: 7580201DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.8
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: