Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01 | 19.6 | 21.2 | ||
2 | Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) | A00; A01; C01 | 20.1 | 21.2 | ||
3 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; C01; D01 | 18.8 | 18.8 | ||
4 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01 | 20.5 | 22.5 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01 | 19.6 | 24.53 | Điểm đã quy đổi | |
2 | Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) | A00; A01; C01 | 20.1 | 24.6 | Điểm đã quy đổi | |
3 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; C01; D01 | 18.8 | 24.96 | Điểm đã quy đổi | |
4 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01 | 20.5 | 24.72 | Điểm đã quy đổi |