Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | 21.5 | |||
2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | 23.6 | |||
3 | Bảo hộ lao động | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | 19.69 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | 24.5 | |||
2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | 26.1 | |||
3 | Bảo hộ lao động | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | 23.14 |