Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C01 - VNUF - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C01 - VNUF - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Hệ thống thông tinA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5615.2
2Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5615.3
3Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5715.2
4Kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5615.2
5Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5620.1
6Công nghệ chế biến lâm sảnA00; B00; C01; C02; C03; D01; X01; X03; X07; X2715
7Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5615.8
8Quản lý tài nguyên rừngA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0415.1
9Quản lý tài nguyên và Môi trườngA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0416
10Du lịch sinh tháiA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0416
11Quản lý tài nguyên thiên nhiênA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0416.1

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Hệ thống thông tinA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5618.24
2Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5618.36
3Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5618.24
4Kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5618.24
5Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5624.12
6Công nghệ chế biến lâm sảnA00; B00; C01; C02; C03; D01; X01; X03; X07; X2718
7Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5618.96
8Quản lý tài nguyên rừngA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0418.12
9Quản lý tài nguyên và Môi trườngA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0419.2
10Du lịch sinh tháiA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0419.2
11Quản lý tài nguyên thiên nhiênA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0419.32