Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | 20.6 | |||
2 | Marketing | A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X06; X10; X26 | 23.25 | |||
3 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | 22.3 | |||
4 | Kế toán | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X26 | 20.2 | |||
5 | Kiểm toán | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X26 | 20.4 | |||
6 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C01; C03; D01; D09; X02; X06; X26; X27; X56 | 22.1 | |||
7 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | 19.5 | |||
8 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | 20.3 | |||
9 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | 19 | |||
10 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | 20.1 | |||
11 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | 20.6 | |||
12 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | 20.8 |