Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.6
2MarketingA00; A01; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X06; X10; X2623.25
3Kinh doanh quốc tếA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2622.3
4Kế toánA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X2620.2
5Kiểm toánA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X2620.4
6Quản trị nhân lựcA00; A01; C01; C03; D01; D09; X02; X06; X26; X27; X5622.1
7Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2619.5
8Khoa học dữ liệuA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.3
9Khoa học máy tínhA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2619
10Kỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.1
11Trí tuệ nhân tạoA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.6
12Công nghệ thông tinA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.8