Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; D07; D09; D10; D84 | 23 | |||
| 2 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; D07; D09; D10; D84 | 22.75 | |||
| 3 | Địa chất học | A00; A04; A06; C01; C04; D01; D07; D10 | 15.5 | |||
| 4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01; X06 | 24 | 23.75 | 22.5 | |
| 5 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01; X06 | 22.5 | 24 | 23.75 | |
| 6 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; C01; D01; X06 | 21 | |||
| 7 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01; X06 | 23.5 | 24 | 22.95 | |
| 8 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; C01; D01; X06 | 19 | 24 | 20.15 | |
| 9 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01; X06 | 23 | 24 | 23.25 | |
| 10 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01; X06 | 21.5 | 22.25 | 20.25 | |
| 11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01; X06 | 25.25 | 24.5 | 23.5 | |
| 12 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01; D01 | 16 | |||
| 13 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; A04; A09; B00; C01; C04; D01 | 15.5 | |||
| 14 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; C01; C02; C04; D01; D07; D10 | 15 | |||
| 15 | Đá quý Đá mỹ nghệ | A00; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D15 | 15.5 | |||
| 16 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A07; C01; C02; C04; D01; D07; D10 | 15 | |||
| 17 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01 | 19.5 | |||
| 18 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm | A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01 | 16 | |||
| 19 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; C04; D01 | 18.5 | |||
| 20 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00; A01; A04; C01; C02; C04; D01; D07 | 15 | |||
| 21 | Quản lý xây dựng | A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01 | 21 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; D07; D09; D10; D84 | 24.4 | |||
| 2 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; D07; D09; D10; D84 | 24.2 | |||
| 3 | Địa chất học | A00; A04; A06; C01; C04; D01; D07; D10 | 18.4 | |||
| 4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01; X06 | 25.2 | |||
| 5 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01; X06 | 24 | 25 | 22.5 | |
| 6 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; C01; D01; X06 | 22.8 | |||
| 7 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01; X06 | 24.8 | 26 | 25 | |
| 8 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; C01; D01; X06 | 21.2 | 22 | 20 | |
| 9 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01; X06 | 24.4 | 26 | 25 | |
| 10 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01; X06 | 23.2 | 25.5 | 24 | |
| 11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01; X06 | 26.2 | 27.2 | 26.85 | |
| 12 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01; D01 | 18.8 | |||
| 13 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; A04; A09; B00; C01; C04; D01 | 18.4 | 18 | ||
| 14 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; C01; C02; C04; D01; D07; D10 | 18 | |||
| 15 | Đá quý Đá mỹ nghệ | A00; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D15 | 18.4 | |||
| 16 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A07; C01; C02; C04; D01; D07; D10 | 18 | |||
| 17 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01 | 21.6 | |||
| 18 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm | A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01 | 18.8 | |||
| 19 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; C04; D01 | 20.8 | |||
| 20 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00; A01; A04; C01; C02; C04; D01; D07 | 18 | |||
| 21 | Quản lý xây dựng | A00; A01; A10; B04; C01; C02; C04; D01 | 22.8 | |||