Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Tài chính - Ngân hàng | |||||
2 | Kế toán | |||||
3 | Địa chất học | |||||
4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 23.75 | 22.5 | |||
5 | Kỹ thuật cơ khí | 24 | 23.75 | |||
6 | Kỹ thuật Robot | |||||
7 | Kỹ thuật cơ điện tử | 24 | 22.95 | |||
8 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 24 | 20.15 | |||
9 | Kỹ thuật ô tô | 24 | 23.25 | |||
10 | Kỹ thuật điện | 22.25 | 20.25 | |||
11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 24.5 | 23.5 | |||
12 | Kỹ thuật vật liệu | |||||
13 | Kỹ thuật môi trường | |||||
14 | Kỹ thuật địa chất | |||||
15 | Đá quý Đá mỹ nghệ | |||||
16 | Quản lý đô thị và công trình | |||||
17 | Kỹ thuật xây dựng | |||||
18 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm | |||||
19 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |||||
20 | Kỹ thuật tài nguyên nước | |||||
21 | Quản lý xây dựng |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Tài chính - Ngân hàng | |||||
2 | Kế toán | |||||
3 | Địa chất học | |||||
4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |||||
5 | Kỹ thuật cơ khí | 25 | 22.5 | |||
6 | Kỹ thuật Robot | |||||
7 | Kỹ thuật cơ điện tử | 26 | 25 | |||
8 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 22 | 20 | |||
9 | Kỹ thuật ô tô | 26 | 25 | |||
10 | Kỹ thuật điện | 25.5 | 24 | |||
11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 27.2 | 26.85 | |||
12 | Kỹ thuật vật liệu | |||||
13 | Kỹ thuật môi trường | 18 | ||||
14 | Kỹ thuật địa chất | |||||
15 | Đá quý Đá mỹ nghệ | |||||
16 | Quản lý đô thị và công trình | |||||
17 | Kỹ thuật xây dựng | |||||
18 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm | |||||
19 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |||||
20 | Kỹ thuật tài nguyên nước | |||||
21 | Quản lý xây dựng |