Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Mỏ Địa Chất

Mã trường: MDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTD10; C01; D09; D84
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạD10; C01; D09; D84
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTD10; C01; D09; D84
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạD10; C01; D09; D84
7440201Địa chất họcĐT THPTA00; C04; D01; D0716
ĐT THPTD10; C01; A06; A04
Học BạD01; C04; D07; A0018
Học BạD10; C01; A06; A04
7510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D01; C0123.75
ĐT THPTA0T (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)
7520103Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D01; C0124
ĐT THPTA0T (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; C0125
Học BạA0T (Toán; Lí; Tin)
7520107Kỹ thuật Robot (Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo)ĐT THPTA00; A01; D01; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D01; C0124
ĐT THPTA0T (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; C0126
Học BạA0T (Toán; Lí; Tin)
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTA00; A01; D01; C0124
ĐT THPTA0T (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; C0122
Học BạA0T (Toán; Lí; Tin)
7520130Kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; D01; C0124
ĐT THPTA0T (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; C0126
Học BạA0T (Toán; Lí; Tin)
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; D01; C0122.25
ĐT THPTA0T (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; C0125.5
Học BạA0T (Toán; Lí; Tin)
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; D01; C0124.5
ĐT THPTA0T (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; C0127.2
Học BạA0T (Toán; Lí; Tin)
7520309Kỹ thuật vật liệuĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A10; C01; D01
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A10; C01; D01
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; B00; C04; D0116
ĐT THPTA09; C01; A01; A04
Học BạA00; A01; D01; C0118
Học BạB00; C04; A09; A04
7520501Kỹ thuật địa chấtĐT THPTA00; A01; C04; D0115
ĐT THPTC01; C02; D07; D10
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC01; C02; D07; D10
7520505Đá quý, đá mỹ nghệĐT THPTA00; C04; D01; D1015
ĐT THPTC01; C02; A04; D15
Học BạA00; C04; D01; D1018
Học BạC01; C02; A04; D15
7580106Quản Lí đô thị và công trìnhĐT THPTC04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01
Học BạC04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; C0420.5
ĐT THPTA10; B04; C01; C02
Học BạA00; A01; D01; C0420
Học BạA10; B04; C01; C02
7580204Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầmĐT THPTA00; A01; D01; C0416
ĐT THPTA10; B04; C01; C02
Học BạA00; A01; D01; C0418
Học BạA10; B04; C01; C02
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; C0417
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D01; C0418
Học BạC01
7580212Kỹ thuật tài nguyên nướcĐT THPTA00; A01; C04; D0115
ĐT THPTA04; C02; C01; D07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạA04; C02; C01; D07
7580302Quản Lí xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; C0419.5
ĐT THPTA10; B04; C01; C02
Học BạA00; A01; D01; C0420
Học BạA10; B04; C01; C02
Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; C01; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; C01; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; C01; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; C01; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; C01; A06; A04

Điểm chuẩn 2024:

Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; D07; A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; C01; A06; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C01; A01; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C04; A09; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Đá quý, đá mỹ nghệ

Mã ngành: 7520505

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Đá quý, đá mỹ nghệ

Mã ngành: 7520505

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; A04; D15

Điểm chuẩn 2024:

Đá quý, đá mỹ nghệ

Mã ngành: 7520505

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Đá quý, đá mỹ nghệ

Mã ngành: 7520505

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; A04; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; B04; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; B04; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm

Mã ngành: 7580204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16

Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm

Mã ngành: 7580204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; B04; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm

Mã ngành: 7580204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm

Mã ngành: 7580204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; B04; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: 7580212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: 7580212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C02; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: 7580212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: 7580212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C02; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản Lí xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; B04; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản Lí xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; B04; C01; C02

Điểm chuẩn 2024: