Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Miền Đông xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Miền Đông xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại học Công nghệ Miền Đông

Mã trường: MIT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhHọc BạA00; A01; C01; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
7380107Luật kinh tếHọc BạA00; A01; C01; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
7510601Quản lý công nghiệpHọc BạA00; A01; C01; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Fintech (Công nghệ tài chính)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ phần mềm; An toàn thông tin; Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: ĐTB 3 môn học bạ L12