Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây

Mã trường: MTU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340301Kế toánĐT THPTA0015
ĐT THPTC01; C03; C04
Học BạA0018
Học BạC01; C03; C04
7480103Công nghệ thông tinĐT THPTA00; D01; D0715
ĐT THPTC01
Học BạA00; D01; D0718
Học BạC01
7520320Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư)ĐT THPTA00; D0115
ĐT THPTB03; C01
Học BạA00; D0118
Học BạB03; C01
7580106Quản lý đô thị và công trìnhĐT THPTA00; D0115
ĐT THPTB03; C01
Học BạA00; D0118
Học BạB03; C01
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0114.5
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01
7580213Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư)ĐT THPTA00; D0115
ĐT THPTB03; C01
Học BạA00; D0118
Học BạB03; C01
Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư)

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư)

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư)

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư)

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 14.5

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư)

Mã ngành: 7580213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư)

Mã ngành: 7580213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư)

Mã ngành: 7580213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư)

Mã ngành: 7580213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01

Điểm chuẩn 2024: