Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MTU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480103 | Nhóm ngành Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | A10; A11; C01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | A10; A11; C01; X06; X26 | ||||
7520320 | Nhóm ngành Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A04; A06; A10; A11; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A02; A04; A06; A10; A11; C01 | ||||
7580101 | Nhóm ngành Kiến trúc | ĐT THPT | A00; A01; A03; A04; A06; A07; A10; C01; C03; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; A04; A06; A07; A10; C01; C03; D01 | ||||
7580106 | Nhóm ngành Quản lý đô thị và công trình | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; A10; A11; C01; C03; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; A10; A11; C01; C03; X06 | ||||
7580201 | Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 14.5 | |
ĐT THPT | A04; A06; A10; A11; C01; D07; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A04; A06; A10; A11; C01; D07; X06 | ||||
7580202 | Nhóm ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy (Kỹ sư) | ĐT THPT | A00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X06 | ||
Học Bạ | A00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X06 | ||||
7580205 | Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A04; A06; A10; A11; C01; D07; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A04; A06; A10; A11; C01; D07; X06 | ||||
7580213 | Nhom ngành Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A04; A06; A10; A11; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A02; A04; A06; A10; A11; C01 |
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; A11; C01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; A11; C01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; A06; A10; A11; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A04; A06; A10; A11; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A06; A07; A10; C01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A06; A07; A10; C01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; A10; A11; C01; C03; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; A10; A11; C01; C03; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 14.5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A06; A10; A11; C01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; A06; A10; A11; C01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A06; A10; A11; C01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; A06; A10; A11; C01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; A06; A10; A11; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A04; A06; A10; A11; C01
Điểm chuẩn 2024: