Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây

Mã trường: MTU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480103Nhóm ngành Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐT THPTA10; A11; C01; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạA10; A11; C01; X06; X26
7520320Nhóm ngành Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTA02; A04; A06; A10; A11; C01
Học BạA00; A01; B00; D0118
Học BạA02; A04; A06; A10; A11; C01
7580101Nhóm ngành Kiến trúcĐT THPTA00; A01; A03; A04; A06; A07; A10; C01; C03; D01
Học BạA00; A01; A03; A04; A06; A07; A10; C01; C03; D01
7580106Nhóm ngành Quản lý đô thị và công trìnhĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA03; A04; A10; A11; C01; C03; X06
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA03; A04; A10; A11; C01; C03; X06
7580201Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0114.5
ĐT THPTA04; A06; A10; A11; C01; D07; X06
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA04; A06; A10; A11; C01; D07; X06
7580202Nhóm ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy (Kỹ sư)ĐT THPTA00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X06
Học BạA00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X06
7580205Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thôngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA04; A06; A10; A11; C01; D07; X06
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA04; A06; A10; A11; C01; D07; X06
7580213Nhom ngành Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư)ĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTA02; A04; A06; A10; A11; C01
Học BạA00; A01; B00; D0118
Học BạA02; A04; A06; A10; A11; C01
Nhóm ngành Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Nhóm ngành Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; A11; C01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Nhóm ngành Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; A11; C01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Nhóm ngành Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; A06; A10; A11; C01

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Nhóm ngành Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; A06; A10; A11; C01

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A06; A07; A10; C01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A06; A07; A10; C01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Nhóm ngành Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A10; A11; C01; C03; X06

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Nhóm ngành Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A10; A11; C01; C03; X06

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 14.5

Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A06; A10; A11; C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; A06; A10; A11; C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy (Kỹ sư)

Mã ngành: 7580202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy (Kỹ sư)

Mã ngành: 7580202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; A10; A11; C01; D01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A06; A10; A11; C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; A06; A10; A11; C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Nhom ngành Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư)

Mã ngành: 7580213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Nhom ngành Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư)

Mã ngành: 7580213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; A06; A10; A11; C01

Điểm chuẩn 2024:

Nhom ngành Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư)

Mã ngành: 7580213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Nhom ngành Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư)

Mã ngành: 7580213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; A06; A10; A11; C01

Điểm chuẩn 2024: