Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MTU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
Học Bạ | A00 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04 | ||||
7480103 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
7520320 | Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C01 | ||||
7580106 | Quản lý đô thị và công trình | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C01 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 14.5 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
7580213 | Kỹ thuật câp thoát nước (Kỹ sư) | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C01 |
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 14.5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024: