Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NLS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.75 | |
ĐT THPT | C01; C04; C14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; C04; D01; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | |||
Học Bạ | C01; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C01; C04; D01; C14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C04; D01; C14 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23 | |
ĐT THPT | C01; C04; C14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; C04; D01; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24 | |||
Học Bạ | C01; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C01; C04; D01; C14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C04; D01; C14 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 22.5 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 21 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 23.75 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 22 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 23.75 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 24 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 21.75 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 20 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7519007 | Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 19.5 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 20 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 23.5 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 22 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21.25 | |
ĐT THPT | C01; C04; C14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; C04; D01; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; C04; D01; C14 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C01; C04; D01; C14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; C04; D01; C14 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7519007
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7519007
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7519007
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7519007
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7519007
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7519007
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7519007
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; C14
Điểm chuẩn 2024: