Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | H00; C03; C04; C01 | 18 | |
ĐT THPT | V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03 | ||||
Học Bạ | H00; C03; C04; C01 | 18 | |||
Học Bạ | V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03 | ||||
Kết Hợp | C01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); H00; V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | C00; D01; C19 | 18 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; (Văn; Anh; Tin); D66; D15; C20 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C19 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; (Văn; Anh; Tin); D66; D15; C20 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; D01; C04 | 18 | |
ĐT THPT | A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01 | ||||
Học Bạ | A00; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; D01; C04 | 18 | |
ĐT THPT | A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01 | ||||
Học Bạ | A00; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; D01; C04 | 18 | |
ĐT THPT | A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01 | ||||
Học Bạ | A00; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; D01; A01 | 18 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin; (Toán; Tin; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; D01; A01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin; (Toán; Tin; Công nghệ) | ||||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | H00; C03; C04; C01 | 18 | |
ĐT THPT | V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03 | ||||
Học Bạ | H00; C03; C04; C01 | 18 | |||
Học Bạ | V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03 | ||||
Kết Hợp | C01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); H00; V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; C03; C04; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H00; C03; C04; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); H00; V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; (Văn; Anh; Tin); D66; D15; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; (Văn; Anh; Tin); D66; D15; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin; (Toán; Tin; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin; (Toán; Tin; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; C03; C04; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H00; C03; C04; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); H00; V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Điểm chuẩn 2024: