Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C01 - PhenikaaUni - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C01 - PhenikaaUni - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)A00; A01; C01; D07; X06; X26222222
2Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D07; X06; X26222222
3Truyền thông đa phương tiệnC00; C01; C04; D01; D84; X25; X2722
4Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A02; C01; X06; X07202020
5Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A00; A01; A02; C01; X06; X0725.5
6Kỹ thuật cơ khíA00; A01; A02; C01; X06; X07191919
7Kỹ thuật ô tôA00; A01; A04; C01; D07; X0620
8Cơ điện tử ô tôA00; A01; A04; C01; D07; X0619
9Kỹ thuật phần mềm ô tôA00; A01; A04; C01; D07; X0619

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)A00; A01; C01; D07; X06; X2624.92525
A00; A01; C01; D07; X06; X2624.92525
2Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D07; X06; X2624.92525
3Truyền thông đa phương tiệnC00; C01; C04; D01; D84; X25; X2724.9
4Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A02; C01; X06; X0723.8522.522.5
A00; A01; A02; C01; X06; X0723.8522.523
5Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A00; A01; A02; C01; X06; X0727.18
6Kỹ thuật cơ khíA00; A01; A02; C01; X06; X0723.332222
A00; A01; A02; C01; X06; X0723.332222
7Kỹ thuật ô tôA00; A01; A04; C01; D07; X0623.85
8Cơ điện tử ô tôA00; A01; A04; C01; D07; X0623.33
9Kỹ thuật phần mềm ô tôA00; A01; A04; C01; D07; X0623.33