Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo) | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 22 | 22 | 22 | |
2 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 22 | 22 | 22 | |
3 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C01; C04; D01; D84; X25; X27 | 22 | |||
4 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 20 | 20 | 20 | |
5 | Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 25.5 | |||
6 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 19 | 19 | 19 | |
7 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A04; C01; D07; X06 | 20 | |||
8 | Cơ điện tử ô tô | A00; A01; A04; C01; D07; X06 | 19 | |||
9 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | A00; A01; A04; C01; D07; X06 | 19 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo) | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 24.9 | 25 | 25 | |
A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 24.9 | 25 | 25 | |||
2 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 24.9 | 25 | 25 | |
3 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C01; C04; D01; D84; X25; X27 | 24.9 | |||
4 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 23.85 | 22.5 | 22.5 | |
A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 23.85 | 22.5 | 23 | |||
5 | Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 27.18 | |||
6 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 23.33 | 22 | 22 | |
A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 23.33 | 22 | 22 | |||
7 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A04; C01; D07; X06 | 23.85 | |||
8 | Cơ điện tử ô tô | A00; A01; A04; C01; D07; X06 | 23.33 | |||
9 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | A00; A01; A04; C01; D07; X06 | 23.33 |