Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
EEE-AIKỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)ĐT THPTA00; A01; C01; D0722
ĐT THPTK01; PK1
Học BạA00; A01; C01; D0725
Học BạK01; PK1
EEE1Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C01; D0722
ĐT THPTK01 PK1
Học BạA00; A01; C01; D0725
Học BạK01 PK1
FIDT6Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; C01; C04; D01; D84; PK8
Học BạC00; C01; C04; D01; D84; PK8
MEM1Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A02; C0120
ĐT THPTPK1; PK2
Học BạA00; A01; A02; C0122.5
Học BạPK1; PK2
MEM1-IMSHệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)ĐT THPTA00; A01; A02; C01; PK1; PK2
Học BạA00; A01; A02; C01; PK1; PK2
MEM2Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; A02; C0119
ĐT THPTPK1; PK2
Học BạA00; A01; A02; C0122
Học BạPK1; PK2
VEE1Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0120.5
ĐT THPTA04; C01 D07; PK1
Học BạA00; A0123
Học BạA04; C01 D07; PK1
VEE2Cơ điện tử ô tôĐT THPTA00; A0120
ĐT THPTA04; C01; D07; PK1
Học BạA00; A0122
Học BạA04; C01; D07; PK1
VEE3Kỹ thuật phần mềm ô tôĐT THPTA00; A0119
ĐT THPTA04; C01; D07; PK1
Học BạA00; A0122
Học BạA04; C01; D07; PK1
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01 PK1

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: FIDT6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: FIDT6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: MEM1-IMS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: MEM1-IMS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C01 D07; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C01 D07; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C01; D07; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C01; D07; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C01; D07; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C01; D07; PK1

Điểm chuẩn 2024: