Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X26 | 22 | |||
2 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X26 | 20 | |||
3 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; A02; D01; D07; C01; C02; X02; X26 | 19.5 | |||
4 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; A02; D07; C01; C02; X02; X06; X26 | 19.5 | |||
5 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; A02; D01; D07; C01; C02; X02; X26 | 20 | |||
6 | Marketing (song bằng do ĐHQGHN và Đại học HELP, Malaysia cùng cấp bằng) | A00; A01; D01; D07; D09; C01; C02; X02; X26 | 19.5 | |||
7 | Quản lý (song bằng do ĐHQGHN và Đại học Keuka, Hoa Kỳ cùng cấp bằng) | A00; A01; D01; D07; D09; C01; C02; X02; X26 | 19 | |||
8 | Tự động hóa và Tin học | A00; A01; A02; D07; C01; C02; X02; X06; X26 | 19.5 | |||
9 | Công nghệ thông tin ứng dụng | A00; A01; A02; D07; C01; C02; X02; X06; X26 | 19.5 | |||
10 | Công nghệ tài chính và Kinh doanh số | A00; A01; A02; D01; D07; C01; C02; X02; X26 | 19.5 | |||
11 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | A00; A01; A02; D07; C01; C02; X02; X06; X26 | 19.5 | |||
12 | Kinh doanh số | A00; A01; D01; D03; D07; D29; C01; C02; X02; X26 | 21 | |||
13 | Truyền thông số | A00; A01; D01; D03; D07; D29; C01; C02; X02; X26 | 22 |