Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 23.28 | Nhóm 3 | ||
2 | Giáo dục Chính trị | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 25.13 | Nhóm 3 | ||
3 | Sư phạm Toán học | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 25.95 | 26.18 | 25 | Nhóm 3 |
4 | Sư phạm Vật Lí | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 25.18 | 25.57 | 24.15 | Nhóm 3 |
5 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 24.4 | Nhóm 3 | ||
6 | Triết học | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 22.04 | 23.47 | 21.25 | Nhóm 3 |
7 | Kỹ thuật phần mềm | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 16.25 | 19.4 | 18.5 | Nhóm 3 |
8 | Công nghệ thông tin | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 16.25 | 20.72 | 21.12 | Nhóm 3 |
9 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 16.25 | Nhóm 3 | ||
10 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 16.75 | Nhóm 3 |