Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 26.18 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 29 | |||
7140211 | Sư phạm Vât lý | ĐT THPT | A00; A01; A17; C01 | 25.57 | |
Học Bạ | A00; A01; A17; C01 | 28.2 | |||
7229001 | Triết học | ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | 23.47 | |
Học Bạ | A01; C00; C01; D01 | 24.4 | |||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 19.4 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 23.3 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 20.72 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.7 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 29
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A17; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.57
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A17; C01
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.47
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.4
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.72
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.7