Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang - Đại học Quốc gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang - Đại học Quốc gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học An Giang - Đại học Quốc gia TPHCM

Mã trường: QSA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; C01; D0126.18
Học BạA00; A01; C01; D0129
7140211Sư phạm Vât lýĐT THPTA00; A01; A17; C0125.57
Học BạA00; A01; A17; C0128.2
7229001Triết họcĐT THPTA01; C00; C01; D0123.47
Học BạA01; C00; C01; D0124.4
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; C01; D0119.4
Học BạA00; A01; C01; D0123.3
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0120.72
Học BạA00; A01; C01; D0124.7
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 29

Sư phạm Vât lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A17; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.57

Sư phạm Vât lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A17; C01

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.47

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.4

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.72

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.7