Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm công nghệ | A00; A16; C01; D01 | 21.68 | 19 | ||
2 | Quản trị kinh doanh | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | 15 | |||
3 | Kế toán | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | 15 | |||
4 | Luật | C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
5 | Công nghệ thông tin | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | 15 | |||
6 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | 15 | |||
7 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | 15 | |||
8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | 15 | |||
9 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | 15 | |||
10 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | 15 | |||
11 | Công nghệ dệt, may | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm công nghệ | A00; A16; C01; D01 | 25.46 | 24 | ||
A00; A16; C01; D01 | 25.46 | 24 | ||||
2 | Quản trị kinh doanh | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | 18 | |||
3 | Kế toán | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | 18 | |||
4 | Luật | C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 19 | |||
5 | Công nghệ thông tin | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | 18 | |||
6 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | 18 | |||
7 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | 18 | |||
8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | 18 | |||
9 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | 18 | |||
10 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | 18 | |||
11 | Công nghệ dệt, may | A00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21 | 18 |