Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SGD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | D01 | 23.26 | |
ĐT THPT | C01 | 24.26 | |||
V-SAT | D01 | 297.5 | |||
V-SAT | C01 | 312.5 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | D01 | 23.18 | |
ĐT THPT | C01 | 24.18 | |||
V-SAT | D01 | 297.5 | |||
V-SAT | C01 | 312.5 | |||
7340301CLC | Kế toán (Chương trình chất lượng cao) | ĐT THPT | D01 | 22.8 | |
ĐT THPT | C01 | 23.8 | |||
V-SAT | D01 | 297.5 | |||
V-SAT | C01 | 312.5 | |||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | D01 | 23.47 | |
ĐT THPT | C01 | 24.47 | |||
V-SAT | D01 | 297.5 | |||
V-SAT | C01 | 312.5 |
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.26
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 24.26
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 297.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 312.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 24.18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 297.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 312.5
Mã ngành: 7340301CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Mã ngành: 7340301CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7340301CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 297.5
Mã ngành: 7340301CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 312.5
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.47
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 24.47
Mã ngành: 7340302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 297.5
Mã ngành: 7340302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 312.5