Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản lý giáo dục | C01 | 24.21 | |||
2 | Giáo dục Tiểu học | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 25.12 | |||
3 | Giáo dục chính trị | B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04 | 25.66 | |||
4 | Sư phạm Toán học | C01 | 28.84 | |||
5 | Sư phạm Vật lý | C01 | 29.27 | |||
6 | Sư phạm Ngữ văn | B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04 | 26.58 | |||
7 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | C01 | 26.49 | |||
8 | Tâm lý học | C01 | 23.87 | |||
9 | Quốc tế học | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 21 | |||
10 | Việt Nam học | C01 | 22.62 | |||
11 | Thông tin - Thư viện | B03; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X58; X59; X60; X61; X62; X63; X64; X65; X66; X67; X68; X69; X70; X71; X72; X73; X74; X75; X76; X77; X78; X79; X80; X81; Y07; Y08; | 26.48 | |||
C01 | 25.1 | |||||
12 | Quản trị kinh doanh | C01 | 21.87 | |||
13 | Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | C01 | 20.62 | |||
14 | Kinh doanh quốc tế | C01 | 22.93 | |||
15 | Tài chính - Ngân hàng | C01 | 21.63 | 24.26 | 23.46 | |
16 | Kế toán | C01 | 21.57 | 24.18 | 23.29 | |
17 | Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | C01 | 20.87 | 23.8 | ||
18 | Kiểm toán | C01 | 23.33 | 24.47 | ||
19 | Quản trị văn phòng | C01 | 23.32 | |||
20 | Luật | C01 | 23.2 | |||
21 | Khoa học môi trường | C01 | 20.87 | |||
22 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 22.05 | |||
C01 | 22.99 | |||||
23 | Toán ứng dụng | A00; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 24.54 | |||
C01 | 25.48 | |||||
24 | Kỹ thuật phần mềm | C01 | 22.62 | |||
25 | Trí tuệ nhân tạo | C01 | 23.62 | |||
26 | Công nghệ thông tin | C01 | 22.62 | |||
27 | Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | C01 | 22.63 | |||
28 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | C01 | 23.17 | |||
29 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | C01 | 21.87 | |||
30 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C01 | 20.58 | |||
31 | Kỹ thuật điện | A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; | 19.93 | |||
C01 | 21.56 | |||||
32 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; | 19.96 | |||
C01 | 21.59 | |||||
33 | Du lịch | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 21.95 | |||
C01 | 23.57 | |||||
34 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 20.83 | |||
C01 | 22.45 |