Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 26.33 | |||
| C01; C03; C04; D01 | 26.33 | |||||
| 2 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D11 | 27.17 | 26.81 | 25.5 | |
| A00; A01; C01; D11 | 27.17 | 26.81 | 25.5 | |||
| 3 | Khoa học vật liệu | A00; A01; C01; C02 | 22.95 | 18.85 | ||
| A00; A01; C01; C02 | 22.95 | 18.85 | ||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 26.33 | Điểm đã quy đổi | ||
| C01; C03; C04; D01 | 26.33 | Điểm đã quy đổi | ||||
| 2 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D11 | 27.17 | 29.39 | 29.05 | Điểm đã quy đổi |
| A00; A01; C01; D11 | 27.17 | 29.39 | 29.05 | Điểm đã quy đổi | ||
| 3 | Khoa học vật liệu | A00; A01; C01 | 22.95 | 19.7 | Điểm đã quy đổi | |
| A00; A01; C01 | 22.95 | 19.7 | Điểm đã quy đổi | |||