Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SP2
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; D01; A01; C01 | 24.85 | |
Học Bạ | A00; D01; A01; C01 | 27.8 | |||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; C01; D11 | 26.81 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D11 | 29.39 | |||
7440122 | Khoa học vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01; D11 | 18.85 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D11 | 19.7 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; D01; D01; C01 | 21.6 | |
Học Bạ | A00; D01; A01; C01 | 27.39 |
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.85
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D11
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D11
Điểm chuẩn 2024: 29.39
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D11
Điểm chuẩn 2024: 18.85
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D11
Điểm chuẩn 2024: 19.7
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 27.39