Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Đồng Tháp

Mã trường: SPD

STTMã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
17140103Công nghệ Giáo dục ĐT THPTA00; C01; D01; X03; X26; X27
Học BạA00; C01; D01; X03; X26; X27
V-SATA00; C01; D01; X03; X26; X27
27140202Giáo dục Tiểu học ĐT THPTC01; C03; C04; D0125.27
ĐT THPTB03
Học BạC01; C03; C04; D0127.5
Học BạB03
V-SATB03; C01; C03; C04; D01
37140209Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)ĐT THPTA00; A01; A0226.33
ĐT THPTC01; C02; D01
Học BạA00; A01; A0229.6
Học BạC01; C02; D01
V-SATA00; A01; A02; C01; C02; D01
47140210Sư phạm Tin học ĐT THPTA00; A0123.76
ĐT THPTC01; D01; X02; X06
Học BạA00; A0127.25
Học BạC01; D01; X02; X06
V-SATA00; A01; C01; D01; X02; X06
57140211Sư phạm Vật lý ĐT THPTA00; A01; A0225.8
ĐT THPTC01; X06; X07
Học BạA00; A01; A0229.2
Học BạC01; X06; X07
V-SATA00; A01; A02; C01; X06; X07
67480101Khoa học Máy tính ĐT THPTA00; A01; A0215
ĐT THPTC01; D01; X02
Học BạA00; A01; A0219
Học BạC01; D01; X02
V-SATA00; A01; A02; C01; D01; X02
77480201Công nghệ thông tin ĐT THPTA00; A01; A0216
ĐT THPTC01; D01; X02
Học BạA00; A01; A0224.45
Học BạC01; D01; X02
V-SATA00; A01; A02; C01; D01; X02
87510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0119.21
ĐT THPTC01; C02; X27
Học BạA00; A01; D0125.4
Học BạC01; C02; X27
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X27
97580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTC02; X03
Học BạA00; A01; C01; D0123.3
Học BạC02; X03
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X03
107850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; B00; D0715
ĐT THPTC01; C02
Học BạA00; A01; B00; D0724.1
Học BạC01; C02
V-SATA00; A01; B00; C01; C02; D07
Công nghệ Giáo dục 

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục 

Mã ngành: 7140103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục 

Mã ngành: 7140103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học 

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.27

Giáo dục Tiểu học 

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học 

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Giáo dục Tiểu học 

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học 

Mã ngành: 7140202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 29.6

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.76

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 29.2

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 7480101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin 

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin 

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin 

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Công nghệ thông tin 

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin 

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.21

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X03

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: