Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ Giáo dục | C01 | 20.12 | |||
2 | Giáo dục Tiểu học | C01 | 22.3 | 25.27 | 23.28 | |
3 | Sư phạm Toán học | C01 | 27.05 | |||
4 | Sư phạm Tin học | C01 | 23.79 | |||
5 | Sư phạm Vật lý | C01 | 27.26 | |||
6 | Khoa học máy tính | C01 | 15.95 | |||
7 | Công nghệ thông tin | C01 | 17.6 | |||
8 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C01 | 18.75 | |||
9 | Kỹ thuật xây dựng | C01 | 14.98 | 15 | ||
10 | Quản lý đất đai | C01 | 15.1 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ Giáo dục | A00; C01; D01; X03; X26; X27 | 26.81 | |||
2 | Giáo dục Tiểu học | D01; C01; C03; C04; B03 | 27.86 | 27.5 | 28.3 | |
3 | Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà) | A00; A01; A02; C01; C02; D01 | 29.23 | |||
4 | Sư phạm Tin học | A00; A01; C01; D01; X02; X06 | 28.14 | |||
5 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 29.31 | |||
6 | Khoa học Máy tính | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | 24.9 | |||
7 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | 25.72 | |||
8 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C02; D01; X27 | 26.26 | |||
9 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X03 | 22.64 | 23.3 | ||
10 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; C01; C02; D07 | 23.24 |