Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C01 - HCMUTE - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C01 - HCMUTE - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)C0126.01
2Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)C0123.72
3Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)C0124.17
4Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)C0123.92
5Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)C0124.92
6Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)C0122.87
7Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)C0122.77
8Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)C0122.87
9Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)C0124.67
10Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)C0125.42
11Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)C0125.12
12Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)C0125.62
13Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)C0123.97
14Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật)C0123.77
15Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)C0126.67
16An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)C0125.22
17Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)C0125.32
18Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh)C0120.77
19Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt)C0121.92
20Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)C0121.49
21Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh)C0122.86
22Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)C0122.59
23Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh)C0122.59
24Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt)C0125.67
25Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh)C0122.02
26Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật)C0122.02
27Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt)C0124.37
28Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh)C0124.22
29Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt)C0126.92
30Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh)C0123.37
31Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)C0121.82
32Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật)C0122.77
33Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt)C0124.87
34Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)C0121.52
35Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật)C0123.92
36Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)C0123.92
37Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)C0123.22
38Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)C0126.72
39Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)C0123.47
40Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)C0122.72
41Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)C0125.97
42Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)C0123.42
43Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt)C0127.87
44Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật)C0122.22
45Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)C0125.67
46Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)C0124.97
47Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)C0125.65
48Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt)C0127.92
49Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)C0121.22
50Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)C0121.22
51Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)C0123.82
52Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)C0124.22
53Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)C0126.87
54Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)C0121.32
55Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)C0123.32
56Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)C0121.37
57Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)C0122.75
58Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)C0121.22
59Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)C0120.32
60Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt)C0121.72
61Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)C0121.72
62Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)C0121.72
63Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)C0121.22

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126.79Điểm đã được quy đổi
2Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0124.5Điểm đã được quy đổi
3Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0124.95Điểm đã được quy đổi
4Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0124.7Điểm đã được quy đổi
5Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0125.7Điểm đã được quy đổi
6Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0123.65Điểm đã được quy đổi
7Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0123.55Điểm đã được quy đổi
8Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0123.65Điểm đã được quy đổi
9Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0125.45Điểm đã được quy đổi
10Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126.2Điểm đã được quy đổi
11Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0125.9Điểm đã được quy đổi
12Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0126.4Điểm đã được quy đổi
13Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0124.75Điểm đã được quy đổi
14Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật)A00; A01; C01; D0124.55Điểm đã được quy đổi
15Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0127.45Điểm đã được quy đổi
16An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126Điểm đã được quy đổi
17Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126.1Điểm đã được quy đổi
18Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0121.55Điểm đã được quy đổi
19Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0122.7Điểm đã được quy đổi
20Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0122.27Điểm đã được quy đổi
21Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0123.64Điểm đã được quy đổi
22Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0123.37Điểm đã được quy đổi
23Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0123.37Điểm đã được quy đổi
24Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126.45Điểm đã được quy đổi
25Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0122.8Điểm đã được quy đổi
26Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật)A00; A01; C01; D0122.8Điểm đã được quy đổi
27Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0125.15Điểm đã được quy đổi
28Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0125Điểm đã được quy đổi
29Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0127.7Điểm đã được quy đổi
30Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0124.15Điểm đã được quy đổi
31Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0122.6Điểm đã được quy đổi
32Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật)A00; A01; C01; D0123.55Điểm đã được quy đổi
33Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0125.65Điểm đã được quy đổi
34Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0122.3Điểm đã được quy đổi
35Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật)A00; A01; C01; D0124.7Điểm đã được quy đổi
36Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0124.7Điểm đã được quy đổi
37Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0124Điểm đã được quy đổi
38Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0127.5Điểm đã được quy đổi
39Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0124.25Điểm đã được quy đổi
40Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0123.5Điểm đã được quy đổi
41Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126.75Điểm đã được quy đổi
42Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0124.2Điểm đã được quy đổi
43Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0128.65Điểm đã được quy đổi
44Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật)A00; A01; C01; D0123Điểm đã được quy đổi
45Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0126.45Điểm đã được quy đổi
46Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0125.75Điểm đã được quy đổi
47Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0125.45Điểm đã được quy đổi
48Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0128.7Điểm đã được quy đổi
49Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0122Điểm đã được quy đổi
50Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0122Điểm đã được quy đổi
51Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0124.6Điểm đã được quy đổi
52Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0125Điểm đã được quy đổi
53Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0127.65Điểm đã được quy đổi
54Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0122.1Điểm đã được quy đổi
55Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0124.1Điểm đã được quy đổi
56Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01; D0122.15Điểm đã được quy đổi
57Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0125.8Điểm đã được quy đổi
58Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0122Điểm đã được quy đổi
59Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0121.1Điểm đã được quy đổi
60Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0122.5Điểm đã được quy đổi
61Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước)A00; A01; C01; D0122.5Điểm đã được quy đổi
62Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0122.5Điểm đã được quy đổi
63Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01; D0122Điểm đã được quy đổi