Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | A00; C01; D01; D03 | 26.09 | 25.65 | 24.41 | |
2 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02; C01 | 21.55 | 21 | 18 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | A00; C01; D01; D03 | 26.09 | 28.6 | 28.2 | Điểm đã được quy đổi |
2 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02; C01 | 21.55 | 18 | 24.5 | Điểm đã được quy đổi |