Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C01; D01; D03 | 25.65 | |
Học Bạ | A00; C01; D01; D03 | 28.6 | |||
V-SAT | A00; C01; D01; D03 | ||||
7520401 | Vật lý kỹ thuật | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 18 | |||
V-SAT | A00; A01; A02 | 225 | |||
V-SAT | C01 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C01; D01; D03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7520401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520401
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7520401
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: