Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480103 | Kỳ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 17 | |
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 18 | |
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 20.3 | |
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; C01; A16 | 16.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; A16 | 22 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; A16 | 22 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 18.5 | |
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 15 |
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 20.3
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; A16
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; A16
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; A16
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15