Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Vinh

Mã trường: TDV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTD0128.12
ĐT THPTC01; C03; C04
ĐGNL SPHNC01; C03; C04; D01
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A0125.9Vật lý hệ số 2
ĐT THPTA02; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
7310101Kinh tế (chuyên ngành: Kinh tế đầu tư và Quản lý kinh tế)ĐT THPTA00; A01; D0118.5
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122.5
Học BạC01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; D01
7310109Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; D0118.5
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122
Học BạC01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; D01
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0119
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0124
Học BạC01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; D01
7340101TAQuản trị kinh doanh (Chương trình có đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C01; D01
Học BạA00; A01; C01; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; D01
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D0118.5
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0123
Học BạC01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; D01
7340201Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp và Ngân hàng thương mại)ĐT THPTA00; A01; D0118.5
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0123
Học BạC01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; D01
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; C01; D01
Học BạA00; A01; C01; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; D01
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0120
ĐT THPTC01
Học BạA00; D01; A0123.5
Học BạC01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; D01
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0119
ĐT THPTA02; C01
Học BạA00; A0123.5
Học BạA02; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)ĐT THPTA00; A0117
ĐT THPTA04; C01
Học BạA00; A0120
Học BạA04; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A04; C01
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A0117
ĐT THPTA04; C01
Học BạA00; A0121
Học BạA04; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A04; C01
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch)ĐT THPTB03; C01; C02; D01(Gố
Học BạB03; C01; C02; D01
ĐGNL SPHNB03; C01; C02; D01
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; A02; C01
Học BạA00; A01; A02; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; chuyên ngành kỹ thuật viễn thông)ĐT THPTB03; C01; C02; D01(Gố
Học BạD0122
Học BạB03; C01; C02
ĐGNL SPHNB03; C01; C02; D01
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A0119
ĐT THPTA02; C01
Học BạA00; A0123.5
Học BạA02; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
7580101Kiến trúcĐT THPTC01; C03; C04; D01
Học BạC01; C03; C04; D01
ĐGNL SPHNC01; C03; C04; D01
7580201Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)ĐT THPTD0116
ĐT THPTC01; C04; C14
Học BạD0120
Học BạC01; C04; C14
ĐGNL SPHNC01; C04; C14; D01
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)ĐT THPTD0116
ĐT THPTC01; C04; C14
Học BạD0120
Học BạC01; C04; C14
ĐGNL SPHNC01; C04; C14; D01
7580301Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế đầu tư xây dựng, Kinh tế vận tải và logistic, Quản lí dự án công trình xây dựng)ĐT THPTD0116
ĐT THPTC01; C04; C14
Học BạD0121
Học BạC01; C04; C14
ĐGNL SPHNC01; C04; C14; D01
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.12

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Ghi chú: Vật lý hệ số 2

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (chuyên ngành: Kinh tế đầu tư và Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kinh tế (chuyên ngành: Kinh tế đầu tư và Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (chuyên ngành: Kinh tế đầu tư và Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kinh tế (chuyên ngành: Kinh tế đầu tư và Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (chuyên ngành: Kinh tế đầu tư và Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chương trình có đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chương trình có đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chương trình có đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101TA

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp và Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp và Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp và Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp và Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp và Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; D01(Gố

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B03; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; chuyên ngành kỹ thuật viễn thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; D01(Gố

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; chuyên ngành kỹ thuật viễn thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; chuyên ngành kỹ thuật viễn thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; chuyên ngành kỹ thuật viễn thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B03; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế đầu tư xây dựng, Kinh tế vận tải và logistic, Quản lí dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế đầu tư xây dựng, Kinh tế vận tải và logistic, Quản lí dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế đầu tư xây dựng, Kinh tế vận tải và logistic, Quản lí dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế đầu tư xây dựng, Kinh tế vận tải và logistic, Quản lí dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế đầu tư xây dựng, Kinh tế vận tải và logistic, Quản lí dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: