Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01 | 28.12 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01 | 25.9 | Vật lý hệ số 2 |
ĐT THPT | A02; C01 | ||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | D01 | 22 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 23.5 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | C01; C03; C04; D01 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01 | 19 | |
ĐT THPT | A03; A10; C01 | ||||
Học Bạ | A01 | 24 | |||
Học Bạ | A03; A10; C01 | ||||
Ưu Tiên | A01; A03; A10; C01 | ||||
7340201 | Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; chuyên ngành Ngân hàng thương mại) | ĐT THPT | A01 | 18.5 | |
ĐT THPT | A03; A10; C01 | ||||
Học Bạ | A01 | 23 | |||
Học Bạ | A03; A10; C01 | ||||
Ưu Tiên | A01; A03; A10; C01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A01 | 20 | |
ĐT THPT | A03; A10; C01 | ||||
Học Bạ | A01 | 23.5 | |||
Học Bạ | A03; A10; C01 | ||||
Ưu Tiên | A01; A03; A10; C01 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 19 | |
ĐT THPT | A02; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 23.5 | |||
Học Bạ | A02; C01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01 | ||||
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh) | ĐT THPT | A00; A01 | 17 | |
ĐT THPT | A04; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 20 | |||
Học Bạ | A04; C01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A04; C01 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01 | 17 | |
ĐT THPT | A04; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 21 | |||
Học Bạ | A04; C01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A04; C01 | ||||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | D01; B03; C01; C02 | ||
Học Bạ | D01; B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | D01; B03; C01; C02 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01 | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01 | 22 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | D01; B03; C01; C02 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01 | 19 | |
ĐT THPT | A02; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 23.5 | |||
Học Bạ | A02; C01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01 | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | D01; C01; C04 | ||
Học Bạ | D01; C01; C04 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C04 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | C01; C04; C14; D01 | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | C01; C04; C14; D01 | ||||
7580301 | Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | C01; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | C01; C04; C14; D01 | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | B03; C01; C02; D01 | ||||
Ưu Tiên | B03; C01; C02; D01 | ||||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | B03; C01; C02; D01 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | B03; C01; C02; D01 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | B03; C01; C02; D01 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | B03; C01; C02; D01 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C04 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C01; C04 | ||||
Ưu Tiên | B03; C01; C04; D01 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.12
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Ghi chú: Vật lý hệ số 2
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: