Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thủy Lợi xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thủy Lợi xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C01 - TLU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C01 - TLU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kỹ thuật xây dựng công trình thủyA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0618.48
2Kỹ thuật tài nguyên nướcA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0618.49
3Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0618
4Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0618.76
5Kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2622.6
6Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2623.23
7Kỹ thuật cấp thoát nướcA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0618
8Kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X1017.75
9Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0619
10Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0619.48
11Kỹ thuật điệnA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2622
12Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0618.5
13Quản lý xây dựngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0619.96
14Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2621.75
15Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2621.55
16Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2623.33
17Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2624.1
18Công nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2620.75
19Kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2622.5
20Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2622.5
21Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệuA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2622.12
22An ninh mạngA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2622.04
23Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minhA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2621.15
24Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; X02; X2617
25Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; X02; X2617.35

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kỹ thuật xây dựng công trình thủyA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0623.46
2Kỹ thuật tài nguyên nướcA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0623.48
3Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0622.66
4Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0623.72
5Kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2627.18
6Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2627.89
7Kỹ thuật cấp thoát nướcA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0622.67
8Kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X1022.27
9Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0623.93
10Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0624.34
11Kỹ thuật điệnA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2626.5
12Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0623.5
13Quản lý xây dựngA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X0624.75
14Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2626.29
15Kỹ thuật phần mềmA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2626.11
16Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2628
17Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2628.87
18Công nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2625.43
19Kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2627.06
20Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2627.06
21Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệuA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2626.63
22An ninh mạngA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2626.54
23Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minhA00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X2625.77
24Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; X02; X2621
25Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; C01; X02; X2621.59