Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | 18.48 | |||
2 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | 18.49 | |||
3 | Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | 18 | |||
4 | Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | 18.76 | |||
5 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 22.6 | |||
6 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 23.23 | |||
7 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | 18 | |||
8 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X10 | 17.75 | |||
9 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | 19 | |||
10 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | 19.48 | |||
11 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 22 | |||
12 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | 18.5 | |||
13 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | 19.96 | |||
14 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 21.75 | |||
15 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 21.55 | |||
16 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 23.33 | |||
17 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 24.1 | |||
18 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 20.75 | |||
19 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 22.5 | |||
20 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 22.5 | |||
21 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 22.12 | |||
22 | An ninh mạng | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 22.04 | |||
23 | Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 21.15 | |||
24 | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X26 | 17 | |||
25 | Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X26 | 17.35 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | 23.46 | |||
2 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | 23.48 | |||
3 | Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | 22.66 | |||
4 | Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | 23.72 | |||
5 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 27.18 | |||
6 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 27.89 | |||
7 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | 22.67 | |||
8 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X10 | 22.27 | |||
9 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | 23.93 | |||
10 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | 24.34 | |||
11 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 26.5 | |||
12 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | 23.5 | |||
13 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X06 | 24.75 | |||
14 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 26.29 | |||
15 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 26.11 | |||
16 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 28 | |||
17 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 28.87 | |||
18 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 25.43 | |||
19 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 27.06 | |||
20 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 27.06 | |||
21 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 26.63 | |||
22 | An ninh mạng | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 26.54 | |||
23 | Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X06; X26 | 25.77 | |||
24 | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X26 | 21 | |||
25 | Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X26 | 21.59 |